Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (HNX: PLC)
Petrolimex Petrochemical Corporation - JSC
Sản xuất
/ Sản xuất xăng dầu và than đá
/ Sản xuất nhựa đường, vật liệu lợp mái và chất bão hòa
34,200
Mở cửa34,700
Cao nhất35,000
Thấp nhất34,100
KLGD285,149
Vốn hóa2,763.28
Dư mua96,551
Dư bán215,751
Cao 52T 40,400
Thấp 52T25,600
KLBQ 52T309,705
NN mua3,700
% NN sở hữu1.15
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.52
EPS1,385
P/E25.06
F P/E17.52
BVPS16,329
P/B2.13
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Hữu Tạo | CTHĐQT | 1973 | Tiến sỹ | 2018 | |
Ông Hà Thanh Tuấn | TVHĐQT | 1963 | CN TCKT/ThS QTKD | 27,200 | 1994 | |
Ông Nguyễn Hà Trung | TVHĐQT | 1974 | CN TCKT/ThS QTKD | 2014 | ||
Ông Phan Quang Phú | TVHĐQT | - | N/a | 2022 | ||
Ông Trần Tuấn Linh | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD/ThS Tài chính | 2020 | ||
Ông Lê Quang Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Hóa dầu | 6,782 | 1996 | |
Ông Nguyễn Thanh Khương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN kinh tế lao động | 2020 | ||
Ông Nguyễn Đức Long | Phó TGĐ | 1981 | Thạc sỹ/KS Công nghệ/CN Kinh tế đối ngoại | 1,852 | N/A | |
Bà Trần Diễm Hồng | Phó TGĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế/T.S QTKD | 400 | N/A | |
Bà Phương Thảo Hiền | KTT | 1978 | CN Luật/CN K.Tế TM | 18,820 | 2001 | |
Ông Đoàn Hồng Sáng | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Đinh Thị Kiều Trang | Thành viên BKS | 1971 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Phạm Tuấn Phương | Thành viên BKS | 1968 | ThS QTKD/CN Kế toán/KS Hóa dầu | 353 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Hữu Tạo | CTHĐQT | 1973 | Tiến sỹ | 2018 | |
Ông Hà Thanh Tuấn | TVHĐQT | 1963 | CN TCKT/ThS QTKD | 27,200 | 1994 | |
Ông Nguyễn Hà Trung | TVHĐQT | 1974 | CN TCKT/ThS QTKD | 2014 | ||
Ông Phan Quang Phú | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 2022 | ||
Ông Trần Tuấn Linh | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD/ThS Tài chính | 2020 | ||
Ông Lê Quang Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Hóa dầu | 6,782 | 1996 | |
Ông Nguyễn Thanh Khương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN kinh tế lao động | 2020 | ||
Ông Nguyễn Đức Long | Phó TGĐ | 1981 | Thạc sỹ/KS Công nghệ/CN Kinh tế đối ngoại | 1,852 | N/A | |
Bà Trần Diễm Hồng | Phó TGĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế/T.S QTKD | 400 | N/A | |
Bà Phương Thảo Hiền | KTT | 1978 | CN Luật/CN K.Tế TM | 18,820 | 2001 | |
Ông Đoàn Hồng Sáng | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Đinh Thị Kiều Trang | Thành viên BKS | 1971 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Phạm Tuấn Phương | Thành viên BKS | 1968 | ThS QTKD/CN Kế toán/KS Hóa dầu | 353 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đỗ Hữu Tạo | CTHĐQT | 1973 | Tiến sỹ | N/A | |
Ông Hà Thanh Tuấn | TVHĐQT | 1963 | CN TCKT/ThS QTKD | 1994 | ||
Ông Nguyễn Hà Trung | TVHĐQT | 1974 | CN TCKT/ThS QTKD | N/A | ||
Bà Trần Tuấn Linh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Quang Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Hóa dầu | 6,782 | 1996 | |
Ông Nguyễn Thanh Khương | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Long | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Diễm Hồng | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Phương Thảo Hiền | KTT | 1978 | CN Luật/CN K.Tế TM | 18,820 | 2001 | |
Ông Đoàn Hồng Sáng | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Đinh Thi Kiều Trang | Thành viên BKS | - | CN Kế toán/ThS Tài chính Ngân hàng | 5,001 | 2010 | |
Ông Phạm Tuấn Phương | Thành viên BKS | 1968 | ThS QTKD/CN Kế toán/KS Hóa dầu | 353 | N/A | |
Bà Lương Thị Ngọc Anh | Trưởng UBKTNB | - | N/a | - | N/A |