CTCP Chứng khoán Phú Hưng (UPCoM: PHS)
Phu Hung Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
15,700
Mở cửa15,700
Cao nhất15,700
Thấp nhất15,700
KLGD105
Vốn hóa2,355.15
Dư mua795
Dư bán10,395
Cao 52T 20,700
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T719
NN mua-
% NN sở hữu83.28
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.01
Beta0.50
EPS298
P/E50.64
F P/E19.60
BVPS10,746
P/B1.41
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/03/2019 | Cá nhân nước ngoài | 1,107,315 | 1.58 | ||
Cá nhân trong nước | 2,678,885 | 3.83 | |||
Cổ phiếu quỹ | 490 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 52,161,155 | 74.52 | |||
Tổ chức trong nước | 14,052,155 | 20.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | CĐ khác | 8,784,473 | 25.28 | ||
CĐ lớn | 23,727,361 | 68.29 | |||
CĐ sáng lập | 2,233,166 | 6.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/04/2010 | Cá nhân nước ngoài | 100 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 9,028,833 | 30.10 | |||
Tổ chức nước ngoài | 13,800,000 | 46 | |||
Tổ chức trong nước | 7,171,067 | 23.90 |