CTCP Chứng khoán Phú Hưng (UPCoM: PHS)
Phu Hung Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
14,900
Mở cửa14,800
Cao nhất14,900
Thấp nhất14,800
KLGD2,601
Vốn hóa2,235.14
Dư mua2,499
Dư bán7,199
Cao 52T 20,700
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T722
NN mua200
% NN sở hữu83.28
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.01
Beta2.36
EPS298
P/E50.26
F P/E19.45
BVPS10,746
P/B1.39
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Albert Kwang-Chin Ting | CTHĐQT | 1971 | Thạc sỹ Quản trị | 70,294,486 | 2008 |
Bà Liu, Hsiu-Mei | TVHĐQT | 1984 | CN Kế toán | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đoan Hùng | TVHĐQT | 1953 | ThS Tài chính | - | 2016 | |
Ông Wu, Jin-Jeng | TVHĐQT | 1959 | Cử nhân | 7,473,415 | 2016 | |
Ông Chen Chia Ken | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | T.S QTKD | - | 2012 | |
Bà Phạm Thị Thu Nhàn | Phó TGĐ | 1984 | ThS QTKD/CN Kinh tế đối ngoại | - | 2008 | |
Bà Đỗ Thị Ái Vy | KTT | 1986 | CN Kế toán | - | 2009 | |
Ông Liew Sep Siang | Trưởng BKS | 1978 | ThS QTKD/CPA | 3,136,847 | 2010 | |
Ông Chiu, Hsien-Chih | Thành viên BKS | 1968 | ThS QTKD | - | 2010 | |
Bà Kuo, Ping-Min | Thành viên BKS | 1971 | CN Thương mại | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Albert Kwang-Chin Ting | CTHĐQT | 1971 | Thạc sỹ Quản trị | 70,294,486 | 2008 |
Bà Liu, Hsiu-Mei | TVHĐQT | 1984 | CN Kế toán | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đoan Hùng | TVHĐQT | 1953 | ThS Tài chính | - | 2016 | |
Ông Wu, Jin-Jeng | TVHĐQT | 1959 | Cử nhân | 7,473,415 | 2016 | |
Ông Chen Chia Ken | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | T.S QTKD | - | 2012 | |
Ông Li, Hsin - Hsien | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD | - | N/A | |
Bà Phạm Thị Thu Nhàn | Phó TGĐ | 1984 | ThS QTKD/CN Kinh tế đối ngoại | - | 2008 | |
Bà Đỗ Thị Ái Vy | KTT | 1986 | CN Kế toán | - | 2009 | |
Ông Liew Sep Siang | Trưởng BKS | 1978 | ThS QTKD/CPA | 3,136,847 | 2010 | |
Ông Chiu, Hsien-Chih | Thành viên BKS | 1968 | ThS QTKD | - | 2010 | |
Bà Kuo, Ping-Min | Thành viên BKS | 1971 | CN Thương mại | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Albert Kwang-Chin Ting | CTHĐQT | 1971 | Thạc sỹ Quản trị | 64,400,000 | 2008 |
Bà Liu, Hsiu-Mei | TVHĐQT | 1984 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Đoan Hùng | TVHĐQT | 1953 | ThS Tài chính | 2016 | ||
Ông Wu, Jin-Jeng | TVHĐQT | 1959 | Cử nhân | 6,974,723 | 2016 | |
Bà Chiêu Nhã Thy | Phụ trách Quản trị | - | N/a | N/A | ||
Ông Chen Chia Ken | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | T.S QTKD | 2012 | ||
Bà Phạm Thị Thu Nhàn | Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế đối ngoại | 2008 | ||
Bà Đỗ Thị Ái Vy | KTT | 1986 | CN Kế toán | 2009 | ||
Ông Liew Sep Siang | Trưởng BKS | 1978 | ThS QTKD/CPA | 2010 | ||
Ông Chiu, Hsien-Chih | Thành viên BKS | 1968 | ThS QTKD | 2010 | ||
Ông Lii, San-Rong | Thành viên BKS | 1949 | CN Thương mại | 2010 |