CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam (HNX: PGS)
Southern Gas Trading Joint Stock Company
27,300
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD51
Vốn hóa1,364.97
Dư mua8,249
Dư bán4,349
Cao 52T 28,700
Thấp 52T21,500
KLBQ 52T6,753
NN mua-
% NN sở hữu0.84
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.13
Beta-0.33
EPS2,123
P/E12.86
F P/E14.13
BVPS20,196
P/B1.35
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Quốc Nghĩa | CTHĐQT | 1967 | KS Cơ Khí | 17,632,236 | N/A |
Ông Nguyễn Hoàng Giang | TVHĐQT | 1986 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Anh | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thanh Tâm | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Ngọc Luận | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Luật/CN Kinh tế đối ngoại | N/A | ||
Ông Đặng Văn Vĩnh | Phó TGĐ | 1967 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Đào Hữu Thắng | Phó TGĐ | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Anh Dũng | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Cao Nguyễn Đức Anh | KTT | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Đào Thanh Hằng | Trưởng BKS | 1971 | ThS Kinh tế/CN Anh văn | N/A | ||
Bà Đặng Thị Hồng Yến | Thành viên BKS | 1973 | CN KTTC/CN Anh văn | 2022 | ||
Bà Trần Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật/CN Kế toán | 78 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Quốc Nghĩa | CTHĐQT | 1967 | KS Cơ Khí | 17,632,236 | N/A |
Ông Hà Anh Tuấn | TVHĐQT | 1953 | Kỹ sư/CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoàng Giang | TVHĐQT | 1986 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Anh | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Luận | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Luật/CN Kinh tế đối ngoại | N/A | ||
Ông Đặng Văn Vĩnh | Phó TGĐ | 1967 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Đào Hữu Thắng | Phó TGĐ | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Anh Dũng | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Cao Nguyễn Đức Anh | KTT | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Đào Thanh Hằng | Trưởng BKS | 1971 | ThS Kinh tế/CN Anh văn | N/A | ||
Bà Đặng Thị Hồng Yến | Thành viên BKS | 1973 | CN Tài Chính | 2022 | ||
Bà Trần Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật/CN Kế toán | 78 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phan Quốc Nghĩa | CTHĐQT | - | N/a | 657 | N/A |
Ông Hà Anh Tuấn | TVHĐQT | 1953 | CN Kinh tế/KS Hóa dầu | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Giang | TVHĐQT | 1986 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Anh | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế/Cao học | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Luận | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Luật/CN Kinh tế đối ngoại | N/A | ||
Ông Đặng Văn Vĩnh | Phó TGĐ | 1967 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Đào Hữu Thắng | Phó TGĐ | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Anh Dũng | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Huyền Linh | KTT | 1980 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Đào Thanh Hằng | Trưởng BKS | 1971 | ThS Kinh tế/CN Anh văn | N/A | ||
Ông Phạm Tuấn Anh | Thành viên BKS | 1988 | CN KTTC | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật/CN Kế toán | 78 | N/A |