Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (HOSE: PGC)
Petrolimex Gas Corporation - JSC
14,250
Mở cửa14,300
Cao nhất14,550
Thấp nhất14,250
KLGD18,100
Vốn hóa859.83
Dư mua9,200
Dư bán3,700
Cao 52T 16,500
Thấp 52T14,000
KLBQ 52T33,418
NN mua100
% NN sở hữu1.97
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.02
Beta0.23
EPS1,578
P/E9.06
F P/E5.39
BVPS14,401
P/B0.99
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 528,021 | 0.88 | ||
Cá nhân trong nước | 20,545,986 | 34.05 | |||
CĐ Nhà nước | 31,604,299 | 52.37 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,648,985 | 4.39 | |||
Tổ chức trong nước | 5,015,347 | 8.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 577,013 | 0.96 | ||
Cá nhân trong nước | 21,002,852 | 34.81 | |||
CĐ Nhà nước | 31,604,299 | 52.37 | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 1,506,609 | 2.50 | |||
Tổ chức trong nước | 5,651,865 | 9.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 760,100 | 1.26 | ||
Cá nhân trong nước | 17,815,293 | 29.52 | |||
CĐ Nhà nước | 31,604,299 | 52.37 | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 4,430,483 | 7.34 | |||
Tổ chức trong nước | 5,732,463 | 9.50 |