CTCP Dầu khí Đông Đô (UPCoM: PFL)
Petroleum Dong Do Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
2,800
Mở cửa2,800
Cao nhất2,800
Thấp nhất2,700
KLGD57,410
Vốn hóa140
Dư mua308,390
Dư bán393,990
Cao 52T 4,900
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T364,229
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.85
EPS-106
P/E-26.01
F P/E230.50
BVPS4,436
P/B0.62
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 2011 | |
Ông Nguyễn Khánh Trung | TVHĐQT | 1971 | Ths Kiến Trúc Sư | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đông | TVHĐQT | 1976 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Minh Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Trắc địa | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Dung | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Kế toán | 2007 | ||
Ông Ngô Duy Chinh | Phó GĐ | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Hồng Thái | KTT | 1987 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Tâm | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Hải Hà | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Châu | Thành viên BKS | 1982 | Kỹ sư | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 2011 | |
Ông Nguyễn Khánh Trung | TVHĐQT | 1971 | Ths Kiến Trúc Sư | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đông | TVHĐQT | 1976 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Minh Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Trắc địa | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Dung | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Kế toán | 2007 | ||
Ông Ngô Duy Chinh | Phó GĐ | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Hồng Thái | KTT | 1987 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Tâm | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Hải Hà | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Châu | Thành viên BKS | 1982 | Kỹ sư | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 7,000,000 | 2011 |
Ông Nguyễn Khánh Trung | TVHĐQT | 1971 | Ths Kiến Trúc Sư | 3,396,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Đông | TVHĐQT | 1976 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Minh Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Trắc địa | 6,000,000 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Dung | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Kế toán | 4,433,475 | 2007 | |
Ông Ngô Duy Chinh | Phó GĐ | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Hồng Thái | KTT | 1987 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Tâm | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Hải Hà | Thành viên BKS | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Châu | Thành viên BKS | 1982 | N/a | N/A |