Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí (HOSE: PET)
Petrovietnam General Services JSC Corporation
23,000
Mở cửa23,600
Cao nhất24,000
Thấp nhất23,000
KLGD189,900
Vốn hóa2,454.61
Dư mua33,100
Dư bán10,400
Cao 52T 31,300
Thấp 52T21,100
KLBQ 52T706,112
NN mua-
% NN sở hữu0.94
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.44
EPS985
P/E24.21
F P/E10.67
BVPS19,927
P/B1.20
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/03/2023 | CĐ nước ngoài | 1,347,561 | 1.50 | ||
CĐ trong nước | 88,489,863 | 98.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 904,501 | 1 | ||
Cá nhân trong nước | 54,270,074 | 60 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 4,522,506 | 5 | |||
Tổ chức trong nước | 30,753,042 | 34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 62,596,673 | 72.28 | ||
CĐ Nhà nước | 20,973,851 | 24.22 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 3,029,600 | 3.50 |