CTCP Tập đoàn Pan (HOSE: PAN)
The Pan Group Joint Stock Company
20,450
Mở cửa21,350
Cao nhất21,350
Thấp nhất20,450
KLGD1,744,400
Vốn hóa4,271.90
Dư mua16,900
Dư bán39,200
Cao 52T 25,200
Thấp 52T17,500
KLBQ 52T1,763,778
NN mua265,500
% NN sở hữu15.49
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.18
EPS1,965
P/E10.96
F P/E5.55
BVPS39,928
P/B0.54
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 27,201,510 | 12.57 | ||
CĐ khác trong nước | 129,580,520 | 59.89 | |||
CĐ lớn trong nước | 50,411,720 | 23.30 | |||
CĐ sáng lập | 1,701,000 | 0.79 | |||
Cổ phiếu quỹ | 7,463,830 | 3.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 17,366,235 | 8.03 | ||
CĐ khác trong nước | 146,834,620 | 67.87 | |||
CĐ lớn trong nước | 50,411,720 | 23.30 | |||
CĐ sáng lập | 1,746,005 | 0.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
02/04/2021 | Cá nhân trong CT | 4,970,657 | 2.38 | ||
CĐ khác nước ngoài | 54,902,589 | 26.28 | |||
CĐ khác trong nước | 33,082,330 | 15.84 | |||
CĐ lớn | 115,939,174 | 55.50 |