CTCP Pin Ắc quy Miền Nam (HOSE: PAC)
Dry Cell And Storage Battery Joint Stock Company
32,000
Mở cửa32,000
Cao nhất32,000
Thấp nhất32,000
KLGD1,600
Vốn hóa1,487.09
Dư mua4,100
Dư bán500
Cao 52T 34,800
Thấp 52T22,600
KLBQ 52T15,425
NN mua-
% NN sở hữu12.21
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.04
Beta0.35
EPS2,479
P/E12.91
F P/E7.63
BVPS20,324
P/B1.57
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 23,898,273 | 51.40 |
Quỹ đầu tư Cơ hội PVI | 9,880,000 | 21.30 | |
The Furukawa Battery Co. Ltd. | 4,899,708 | 10.50 | |
Công đoàn CTCP Pin Ắc quy miền Nam | 2,328,734 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 23,898,273 | 51.40 |
Công ty TNHH đầu tư Sài Gòn 3 Capital | 6,038,220 | 13 | |
The Furukawa Battery Co. Ltd. | 4,899,708 | 10.50 | |
CTCP Chứng khoán Thành Công | 2,860,101 | 6.20 | |
Công đoàn CTCP Pin Ắc quy miền Nam | 2,327,334 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 23,898,273 | 51.40 |
The Furukawa Battery Co. Ltd. | 4,899,708 | 10.50 |