Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP (UPCoM: OIL)
PetroVietnam Oil Corporation
9,300
Mở cửa9,300
Cao nhất9,300
Thấp nhất9,200
KLGD348,496
Vốn hóa9,618.33
Dư mua354,504
Dư bán957,604
Cao 52T 11,600
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T1,137,619
NN mua-
% NN sở hữu5.47
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.02
Beta1
EPS581
P/E16.08
F P/E20.15
BVPS11,020
P/B0.85
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 2,096,487 | 0.20 | ||
Cá nhân trong nước | 90,920,561 | 8.79 | |||
Tổ chức nước ngoài | 55,598,684 | 5.38 | |||
Tổ chức trong nước | 885,613,768 | 85.63 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 4,805,783 | 0.46 | ||
Cá nhân trong nước | 86,773,265 | 8.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 58,327,284 | 5.64 | |||
Tổ chức trong nước | 884,323,168 | 85.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 4,856,028 | 0.47 | ||
Cá nhân trong nước | 86,846,901 | 8.40 | |||
Tổ chức nước ngoài | 57,715,207 | 5.58 | |||
Tổ chức trong nước | 884,811,364 | 85.55 |