Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (HNX: NTP)

Tien Phong Plastic Joint Stock Company

66,700

-800 (-1.19%)
09/07/2025 14:59

Mở cửa69,000

Cao nhất71,500

Thấp nhất66,500

KLGD317,700

Vốn hóa9,506.90

Dư mua21,700

Dư bán9,800

Cao 52T 67,500

Thấp 52T43,500

KLBQ 52T452,142

NN mua100

% NN sở hữu18.54

Cổ tức TM2,500

T/S cổ tức0.04

Beta1

EPS6,332

P/E10.66

F P/E11.24

BVPS25,710

P/B2.63

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng NTP: BMP HPG DGC FPT NVL
Trending: HPG (130,515) - SSI (96,567) - MBB (85,844) - VCB (81,183) - FPT (80,250)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong tiền thân là Nhà máy Nhựa Thiếu niên Tiền Phong, được thành lập từ năm 1960 với quy mô gồm 04 nhà xưởng chính. Công ty hoạt động chính trong các lĩnh vực Sản xuất kinh doanh các sản phẩm nhựa dân dụng; Sản xuất kinh doanh các sản phẩm nhựa phục vụ cho ngành xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, ngư nghiệp, giao thông vận tải; Xây dựng công trình công nghiệp, giao thông, thủy l... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate