CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (HNX: NTP)
Tien Phong Plastic Joint Stock Company
39,100
Mở cửa39,700
Cao nhất39,700
Thấp nhất39,100
KLGD53,559
Vốn hóa5,066.40
Dư mua59,041
Dư bán54,041
Cao 52T 47,300
Thấp 52T30,100
KLBQ 52T56,322
NN mua-
% NN sở hữu17.83
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.52
EPS4,317
P/E9.20
F P/E11.06
BVPS24,044
P/B1.65
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Quốc Dũng | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 18,781,730 | 2007 |
Ông Noboru Kobayashi | Phó CTHĐQT | 1966 | KS Hóa | 28,095,527 | 2017 | |
Ông Chu Văn Phương | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 10,348,275 | 2012 | |
Ông Trần Ngọc Bảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 10,233,919 | 2010 | |
Bà Ngô Thị Thu Thủy | Phó TGĐ | 1970 | KS QTDN | 497 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Thức | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 4,482 | 2005 | |
Ông Trần Nhật Ninh | Phó TGĐ | 1971 | KS Cơ Khí/KS QTDN | 2,545 | 2005 | |
Bà Lưu Thị Mai | KTT | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 3,080 | N/A | |
Ông Đào Anh Thắng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1991 | ThS Tài chính | 178,189 | Độc lập | |
Ông Bùi Đức Long | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | ThS Kinh tế/CN Luật gia kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đặng Quốc Dũng | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 18,781,730 | 2007 |
Ông Noboru Kobayashi | Phó CTHĐQT | 1966 | KS Hóa | 28,095,527 | 2017 | |
Ông Chu Văn Phương | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 10,348,275 | 2012 | |
Ông Trần Ngọc Bảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 10,233,919 | 2010 | |
Bà Ngô Thị Thu Thủy | Phó TGĐ | 1970 | KS QTDN | 497 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Thức | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 4,482 | 2005 | |
Ông Trần Nhật Ninh | Phó TGĐ | 1971 | KS Cơ Khí/KS QTDN | 2,545 | 2005 | |
Bà Lưu Thị Mai | KTT | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 3,080 | N/A | |
Ông Đào Anh Thắng | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1991 | ThS Tài chính | 178,189 | Độc lập | |
Ông Bùi Đức Long | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Quốc Dũng | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 17,564,927 | 2007 |
Ông Noboru Kobayashi | Phó CTHĐQT | 1966 | KS Hóa | 28,095,527 | 2017 | |
Ông Chu Văn Phương | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 172,513 | 2012 | |
Ông Trần Ngọc Bảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 8,949,359 | 2010 | |
Bà Ngô Thị Thu Thủy | Phó TGĐ | 1970 | KS QTDN | 497 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Thức | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 4,482 | 2005 | |
Ông Trần Nhật Ninh | Phó TGĐ | 1971 | KS Cơ Khí/KS QTDN | 2,545 | 2005 | |
Bà Lưu Thị Mai | KTT | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 3,080 | N/A | |
Ông Đào Anh Thắng | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1991 | ThS Tài chính | 178,189 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Việt Phương | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1979 | ThS QTKD | N/A |