CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai (UPCoM: NSS)
Dong Nai Agricultural Livestock Product Joint Stock Company
2,500
Mở cửa2,500
Cao nhất2,500
Thấp nhất2,500
KLGD
Vốn hóa25.66
Dư mua4,000
Dư bán
Cao 52T 2,500
Thấp 52T2,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM476
T/S cổ tức0.19
Beta-
EPS
P/E-
F P/E5.43
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/09/2024 | 2,500 | 0 (0.00%) | 0 |
05/09/2024 | 2,500 | 0 (0.00%) | 0 |
04/09/2024 | 2,500 | 0 (0.00%) | 0 |
30/08/2024 | 2,500 | 0 (0.00%) | 0 |
29/08/2024 | 2,500 | 0 (0.00%) | 0 |
22/12/2023 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 300 đồng/CP |
06/11/2023 | Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 176 đồng/CP |
21/12/2022 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
29/09/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 4,930 đồng/CP |
16/07/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 8,296 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai
Tên tiếng Anh: Dong Nai Agricultural Livestock Product Joint Stock Company
Tên viết tắt:DOLICO
Địa chỉ: Số 238 - Đường Nguyễn Ái Quốc - P. Tân Hiệp - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai
Người công bố thông tin: Mr. Đinh Ngọc Mến
Điện thoại: (84.251) 389 9790
Fax: (84.251) 389 9102
Email:dolicomail@dolicovn.com
Website:http://www.dolicovn.com
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất nông nghiệp
Ngành: Chăn nuôi
Ngày niêm yết: 30/10/2018
Vốn điều lệ: 102,639,420,000
Số CP niêm yết: 10,263,942
Số CP đang LH: 10,263,942
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 3600267730
GPTL: 761/QĐ-CT- UBT
Ngày cấp: 04/02/2005
GPKD: 3600267730
Ngày cấp: 29/08/2005
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Chăn nuôi lợn;
- Hoạt động dịch vụ chăn nuôi;
- Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu;
- Bán buôn thực phẩm;
- Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt;
- Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản;
- Chế biến và bảo quản rau củ quả;
- Tiền thân là Công ty Chăn nuôi Đồng Nai thành lập ngày 17/02/1978.
- Ngày 29/08/2005 chuyển đổi thành CTCP.
- Ngày 30/10/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 26,800 đ/CP.
- 20/06/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 18/06/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 300 đồng/CP
- 19/02/2024 Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2024
- 14/12/2023 Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 176 đồng/CP
- 16/06/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.