CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (HOSE: NSC)
Vietnam National Seed Group JSC
76,400
Mở cửa76,400
Cao nhất77,000
Thấp nhất76,400
KLGD15,800
Vốn hóa1,342.69
Dư mua600
Dư bán300
Cao 52T 78,200
Thấp 52T63,500
KLBQ 52T7,525
NN mua13,700
% NN sở hữu7.42
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.11
EPS12,756
P/E5.99
F P/E4.48
BVPS82,285
P/B0.93
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Trần Kim Liên | CTHĐQT | 1958 | CN Luật/CN Kinh tế | 37,113 | 2004 |
Bà Lê Thị Lệ Hằng | Phó CTHĐQT | 1975 | ThS Tài chính | 4,600 | 2012 | |
Bà Nguyễn Ngọc Anh | TVHĐQT | 1981 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Trà My | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 4,600 | Độc lập | |
Ông Trần Đình Long | TVHĐQT | 1941 | T.S Khoa học | 27,618 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quang Trường | TGĐ/TVHĐQT | 1988 | ThS Tài chính | 4,600 | 2013 | |
Ông Dương Quang Sáu | Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ Nông nghiệp | 5,759 | 2005 | |
Ông Phạm Trung Dũng | Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD | 93 | 2009 | |
Ông Phan Thế Tý | KTT | 1972 | CN Kế toán | 15,699 | 1998 | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1986 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2019 | ||
Ông Đỗ Tiến Sỹ | Thành viên BKS | 1960 | ThS Kinh tế | 31,903 | 2000 | |
Ông Lương Ngọc Thái | Thành viên BKS | 1993 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Trần Kim Liên | CTHĐQT | 1958 | CN Luật/CN Kinh tế | 37,113 | 2004 |
Bà Lê Thị Lệ Hằng | Phó CTHĐQT | 1975 | ThS Tài chính | 4,600 | 2012 | |
Bà Nguyễn Ngọc Anh | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Trà My | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 4,600 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quang Trường | TGĐ/TVHĐQT | 1988 | ThS Tài chính | 14,083,307 | 2013 | |
Ông Dương Quang Sáu | Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ Nông nghiệp | 5,759 | 2005 | |
Ông Phạm Trung Dũng | Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD | 93 | 2009 | |
Ông Phan Thế Tý | KTT | 1972 | CN Kế toán | 15,699 | 1998 | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1986 | ThS Tài chính Ngân hàng | 14,078,707 | 2019 | |
Ông Đỗ Tiến Sỹ | Thành viên BKS | 1960 | ThS Kinh tế | 31,903 | 2000 | |
Ông Lương Ngọc Thái | Thành viên BKS | 1993 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Bà Trần Kim Liên | CTHĐQT | 1958 | CN Luật/CN Kinh tế | 37,113 | 2004 |
Bà Lê Thị Lệ Hằng | Phó CTHĐQT | 1975 | ThS Tài chính | 4,600 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Trà My | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 4,600 | 2016 | |
Ông Trần Đình Long | TVHĐQT | 1941 | T.S Khoa học/Giáo sư | 27,618 | 2004 | |
Ông Nguyễn Quang Trường | TGĐ/TVHĐQT | 1988 | ThS Tài chính | 14,083,307 | 2013 | |
Ông Đỗ Bá Vọng | Phó TGĐ | 1954 | KS Nông học | 19,813 | 2004 | |
Ông Dương Quang Sáu | Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ Nông nghiệp | 5,759 | 2005 | |
Ông Nguyễn Hải Thọ | Phó TGĐ | 1964 | KS N.Nghiệp | 59 | 2004 | |
Ông Phạm Trung Dũng | Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD | 7,493 | 2009 | |
Ông Phan Thế Tý | KTT | 1972 | CN Kế toán | 15,699 | 1998 | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Trưởng BKS | - | ThS Tài chính Ngân hàng | 14,078,707 | 2019 | |
Ông Đỗ Tiến Sỹ | Thành viên BKS | 1960 | ThS Kinh tế | 31,903 | 2000 | |
Ông Lương Ngọc Thái | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 14,078,707 | N/A |