CTCP Đá Núi Nhỏ (HOSE: NNC)
Nui Nho Stone JSC
17,000
Mở cửa17,000
Cao nhất17,000
Thấp nhất16,700
KLGD12,400
Vốn hóa372.64
Dư mua2,300
Dư bán1,900
Cao 52T 21,000
Thấp 52T16,700
KLBQ 52T18,496
NN mua-
% NN sở hữu5.02
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.35
EPS1,693
P/E10.04
F P/E10.65
BVPS17,336
P/B0.98
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đoàn Minh Quang | CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | N/A | |
Bà Lâm Thị Mai | TVHĐQT | 1972 | N/a | 4,233,110 | N/A | |
Ông Lê Tuấn Vũ | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Lê Viết Châu | TVHĐQT | 1972 | N/a | 9,545,270 | N/A | |
Ông Vũ Văn Hải | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Thanh Liêm | GĐ | 1975 | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Phan Thị Thuyên Hương | Phó GĐ | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Văn Hải | KTT | 1969 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Ông Nguyễn Quốc Bình | Trưởng BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2006 | ||
Ông Lâm Thành Lâm | Thành viên BKS | 1991 | CN Địa chất học | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Long | Thành viên BKS | 1982 | CN Luật/CN Địa chất học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đoàn Minh Quang | CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | N/A | |
Bà Lâm Thị Mai | TVHĐQT | 1972 | 740,821 | N/A | ||
Ông Lê Tuấn Vũ | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Lê Viết Châu | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Văn Hải | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Thanh Liêm | GĐ | 1975 | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Phan Thị Thuyên Hương | Phó GĐ | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Văn Hải | KTT | 1969 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Ông Nguyễn Quốc Bình | Trưởng BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2006 | ||
Ông Lâm Thành Lâm | Thành viên BKS | 1991 | CN Địa chất học | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Long | Thành viên BKS | 1982 | CN Luật/CN Địa chất học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đoàn Minh Quang | CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | N/A | |
Bà Lâm Thị Mai | TVHĐQT | 1972 | CN Anh văn/ĐH Ngân Hàng | 4,253,434 | N/A | |
Ông Lê Tuấn Vũ | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Viết Châu | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Vũ Văn Hải | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Tuấn Kiệt | TGĐ Điều hành | 1969 | CN Kinh tế | 8,524 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Chối | Phó GĐ | 1958 | Sơ Cấp Q.lý kinh tế | 43,689 | 2006 | |
Ông Trần Văn Hải | KTT | 1969 | CN Kinh tế | 8,269,560 | 2010 | |
Ông Nguyễn Quốc Bình | Trưởng BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2006 | ||
Ông Lâm Thành Lâm | Thành viên BKS | - | CN Địa chất học | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Long | Thành viên BKS | - | CN Luật/CN Địa chất học | N/A |