CTCP Đầu tư Nam Long (HOSE: NLG)
Nam Long Investment Corporation
36,000
Mở cửa37,000
Cao nhất37,200
Thấp nhất36,000
KLGD3,279,800
Vốn hóa13,851.99
Dư mua312,700
Dư bán29,700
Cao 52T 44,700
Thấp 52T30,300
KLBQ 52T2,982,050
NN mua1,002,900
% NN sở hữu48.23
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.01
Beta1.33
EPS1,259
P/E29.46
F P/E17.39
BVPS35,158
P/B1.06
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,879,265 | 0.49 | ||
Cá nhân trong nước | 149,898,454 | 38.96 | |||
Tổ chức nước ngoài | 164,137,439 | 42.66 | |||
Tổ chức trong nước | 68,862,313 | 17.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/02/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,849,339 | 0.48 | ||
Cá nhân trong nước | 155,924,336 | 40.53 | |||
Tổ chức nước ngoài | 175,265,690 | 45.56 | |||
Tổ chức trong nước | 51,670,881 | 13.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/02/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,493,185 | 0.39 | ||
Cá nhân trong nước | 208,822,957 | 54.53 | |||
Tổ chức nước ngoài | 120,993,004 | 31.60 | |||
Tổ chức trong nước | 51,630,867 | 13.48 |