Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Thép Nam Kim (HOSE: NKG)

Nam Kim Steel Joint Stock Company

13,650

150 (+1.11%)
11/02/2025 15:00

Mở cửa13,300

Cao nhất13,800

Thấp nhất13,300

KLGD5,952,900

Vốn hóa4,312.47

Dư mua425,100

Dư bán259,700

Cao 52T 20,900

Thấp 52T13,300

KLBQ 52T5,781,723

NN mua111,400

% NN sở hữu7.93

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.45

EPS1,715

P/E7.87

F P/E10.15

BVPS18,584

P/B0.73

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng NKG: HPG HSG NVL VND FPT
Trending: FPT (90,593) - HPG (84,588) - MBB (69,233) - VND (58,780) - CTG (53,334)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Thép Nam Kim (HOSE: NKG) được thành lập năm 2002 với vốn điều lệ ban đầu là 60 tỷ đồng. Ngày 14/01/2011, cổ phiếu NKG của công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn HOSE. Các lĩnh vực kinh doanh chính của doanh nghiệp bao gồm Sản xuất các loại tôn mạ màu, tôn mạ kẽm, thép ống, thép cuộn; Mua bán sắt thép các loại. NKG hiện có 04 nhà máy sản xuất các sản phẩm tôn mạ, ống thép với công suất sản xuất 1.2 triệu tấn... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.