CTCP Thép Nam Kim (HOSE: NKG)
Nam Kim Steel Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
26,100
Mở cửa26,100
Cao nhất26,200
Thấp nhất25,750
KLGD6,875,400
Vốn hóa6,871.55
Dư mua16,200
Dư bán497,700
Cao 52T 26,100
Thấp 52T13,900
KLBQ 52T9,872,022
NN mua73,850
% NN sở hữu14.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.39
EPS464
P/E56
F P/E4.28
BVPS20,598
P/B1.26
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 617,959 | 0.23 | ||
Cá nhân trong nước | 221,747,108 | 84.23 | |||
Tổ chức nước ngoài | 21,950,218 | 8.34 | |||
Tổ chức trong nước | 18,962,521 | 7.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 497,879 | 0.23 | ||
Cá nhân trong nước | 186,362,507 | 84.94 | |||
Tổ chức nước ngoài | 18,353,921 | 8.37 | |||
Tổ chức trong nước | 14,184,261 | 6.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 1,920,437 | 1.06 | ||
Cá nhân trong nước | 133,873,879 | 73.56 | |||
Cổ phiếu quỹ | 10,000,000 | 5.49 | |||
Tổ chức nước ngoài | 24,234,540 | 13.32 | |||
Tổ chức trong nước | 11,971,012 | 6.58 |