CTCP Thép Nam Kim (HOSE: NKG)
Nam Kim Steel Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
22,350
Mở cửa21,750
Cao nhất22,500
Thấp nhất21,650
KLGD6,442,200
Vốn hóa5,884.26
Dư mua97,800
Dư bán177,400
Cao 52T 26,200
Thấp 52T13,900
KLBQ 52T9,805,426
NN mua673,200
% NN sở hữu13.29
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.51
EPS464
P/E45.88
F P/E3.50
BVPS20,598
P/B1.03
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hồ Minh Quang | CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | 37,391,097 | 2009 |
Bà Nguyễn Ngọc Ý Nhi | TVHĐQT | 1983 | ThS Tài chính Ngân hàng | 48,000 | 2019 | |
Ông Võ Thời | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Võ Hoàng Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | Quản trị kinh doanh | 9,374,400 | 2019 | |
Ông Nguyễn Vinh An | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1979 | Kỹ sư | 325,796 | 2011 | |
Ông Nguyễn Minh Hùng | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | 48,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Liên | Phó TGĐ | 1979 | CN Ngoại ngữ | 274,456 | 2011 | |
Ông Quảng Trọng Lăng | Phó TGĐ | 1974 | KS Cơ Khí | 95,555 | 2011 | |
Bà Trần Ngọc Diệu | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 1,428,428 | 2018 | |
Bà Vũ Thị Huyền | KTT | 1984 | CN Kế toán | 8,300 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Nhi | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 9,600 | 2020 | |
Ông Lê Nhật Tân | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 4,800 | 2019 | |
Bà Võ Thị Vui | Thành viên BKS | 1986 | CN TCKT | 46,320 | 2010 | |
Bà Nông Bích Hiện | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 488 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Hồ Minh Quang | CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | 37,391,097 | 2009 |
Bà Nguyễn Ngọc Ý Nhi | TVHĐQT | 1983 | ThS Tài chính Ngân hàng | 48,000 | 2019 | |
Ông Võ Thời | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Võ Hoàng Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | Quản trị kinh doanh | 9,374,400 | 2019 | |
Ông Nguyễn Vinh An | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1979 | Kỹ sư | 325,796 | 2011 | |
Ông Nguyễn Minh Hùng | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | 48,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Liên | Phó TGĐ | 1979 | CN Ngoại ngữ | 274,456 | 2011 | |
Ông Quảng Trọng Lăng | Phó TGĐ | 1974 | KS Cơ Khí | 95,555 | 2011 | |
Bà Trần Ngọc Diệu | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 1,428,428 | 2018 | |
Bà Vũ Thị Huyền | KTT | 1984 | CN Kế toán | 8,300 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Nhi | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 9,600 | 2020 | |
Ông Lê Nhật Tân | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 4,800 | 2019 | |
Bà Võ Thị Vui | Thành viên BKS | 1986 | CN TCKT | 46,320 | 2010 | |
Bà Nông Bích Hiện | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 488 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hồ Minh Quang | CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | 37,391,097 | 2009 |
Bà Nguyễn Ngọc Ý Nhi | TVHĐQT | 1983 | ThS Tài chính Ngân hàng | 48,000 | 2019 | |
Ông Võ Thời | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Võ Hoàng Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | Quản trị kinh doanh | 9,374,400 | 2019 | |
Ông Nguyễn Vinh An | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1979 | Kỹ sư | 325,796 | 2011 | |
Ông Nguyễn Minh Hùng | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | 48,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Liên | Phó TGĐ | 1979 | CN Ngoại ngữ | 274,456 | 2011 | |
Ông Quảng Trọng Lăng | Phó TGĐ | 1974 | KS Cơ Khí | 108,055 | 2011 | |
Bà Trần Ngọc Diệu | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 1,432,828 | 2018 | |
Bà Vũ Thị Huyền | KTT | 1984 | CN Kế toán | 57,000 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Nhi | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 9,600 | 2020 | |
Ông Lê Nhật Tân | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 4,800 | 2019 | |
Bà Võ Thị Vui | Thành viên BKS | 1986 | CN TCKT | 46,320 | 2010 | |
Bà Nông Bích Hiện | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 288 | N/A |