Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Thép Nam Kim (HOSE: NKG)

Nam Kim Steel Joint Stock Company

21,700

100 (+0.46%)
04/10/2024 15:00

Mở cửa21,800

Cao nhất21,900

Thấp nhất21,550

KLGD4,992,100

Vốn hóa5,713.13

Dư mua389,100

Dư bán162,200

Cao 52T 26,800

Thấp 52T17,300

KLBQ 52T7,960,747

NN mua55,200

% NN sở hữu10.27

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.77

EPS1,580

P/E13.68

F P/E13.54

BVPS21,985

P/B0.98

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng NKG: HSG HPG NVL MBB DIG
Trending: HPG (89,001) - MBB (62,393) - NVL (60,552) - TPB (52,425) - TCB (49,194)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Thép Nam Kim (HOSE: NKG) được thành lập năm 2002 với vốn điều lệ ban đầu là 60 tỷ đồng. Ngày 14/01/2011, cổ phiếu NKG của công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn HOSE. Các lĩnh vực kinh doanh chính của doanh nghiệp bao gồm Sản xuất các loại tôn mạ màu, tôn mạ kẽm, thép ống, thép cuộn; Mua bán sắt thép các loại. NKG hiện có 04 nhà máy sản xuất các sản phẩm tôn mạ, ống thép với công suất sản xuất 1.2 triệu tấn... Xem thêm
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
04/10/202421,700100 (+0.46%)4,992,100
03/10/202421,600-500 (-2.26%)7,144,400
02/10/202422,1000 (0.00%)4,954,100
01/10/202422,1000 (0.00%)10,814,000
30/09/202422,100250 (+1.14%)7,496,100
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
03/06/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
03/06/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
23/08/2021Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
23/08/2021Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 100:13
21/12/2020Trả cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, 300 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 TCBS (CK Kỹ Thương) 50 0 30/09/2024
2 SSI (CK SSI) 40 0 27/09/2024
3 HSC (CK Tp. HCM) 30 0 06/09/2024
4 MAS (CK Mirae Asset) 50 0 26/09/2024
5 VPS (CK VPS) 45 5 30/08/2024
6 VNDIRECT (CK VNDirect) 50 0 11/09/2024
7 MBS (CK MB) 50 0 26/09/2024
8 Vietcap (CK Bản Việt) 45 0 18/09/2024
9 KIS (CK KIS) 50 0 19/09/2024
10 ACBS (CK ACB) 50 0 27/09/2024
11 FPTS (CK FPT) 30 -10 26/09/2024
12 KBSV (CK KB Việt Nam) 50 0 09/09/2024
13 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 08/05/2020
14 BSC (CK BIDV) 40 0 18/09/2024
15 MBKE (CK MBKE) 40 0 24/09/2024
16 YSVN (CK Yuanta) 50 0 18/09/2024
17 VIX (CK IB) 50 0 18/09/2024
18 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 23/04/2020
19 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 18/09/2024
20 DNSE (CK Đại Nam) 40 0 18/09/2024
21 SSV (CK Shinhan) 40 0 30/09/2024
22 VDSC (CK Rồng Việt) 50 0 16/09/2024
23 Vietinbank Securities (CK Vietinbank) 30 0 02/05/2019
24 PHS (CK Phú Hưng) 50 0 17/09/2024
25 Pinetree Securities (CK Pinetree) 40 -5 11/09/2024
26 AGRISECO (CK Agribank) 50 0 12/09/2024
27 ABS (CK An Bình) 40 0 11/09/2024
28 PSI (CK Dầu khí) 40 10 10/09/2024
29 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 14/05/2020
30 FNS (CK Funan) 50 0 27/09/2024
31 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 20/09/2024
32 EVS (CK Everest) 50 0 13/09/2024
33 APG (CK An Phát) 0,5 0 03/07/2019
34 APEC (CK Châu Á TBD) 50 49,5 28/11/2023
35 BOS (CK BOS) 40 0 30/08/2024
36 TVB (CK Trí Việt) 40 0 14/05/2020
26/09/2024Nghị quyết HĐQT về việc thông qua hồ sơ chào bán thêm cổ phiếu ra công chúng cho CĐHH
26/09/2024Nghị quyết HĐQT về việc thông qua trình tự thực hiện các phương án chào bán, phát hành thêm cổ phiếu đã được ĐHĐCĐ phê duyệt
26/09/2024Nghị quyết HĐQT về việc bổ sung nội dung triển khai phương án chào bán thêm cổ phiếu ra công chúng cho CĐHH
14/08/2024BCTC Công ty mẹ Soát xét 6 tháng đầu năm 2024
14/08/2024BCTC Hợp nhất Soát xét 6 tháng đầu năm 2024

CTCP Thép Nam Kim

Tên đầy đủ: CTCP Thép Nam Kim

Tên tiếng Anh: Nam Kim Steel Joint Stock Company

Tên viết tắt:NAKISCO

Địa chỉ: Lô A1 đường Đ2 KCN Đồng An 2 - P. Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - T. Bình Dương

Người công bố thông tin: Mr. Võ Hoàng Vũ

Điện thoại: (84.274) 374 8848

Fax: (84.274) 374 8868

Email:info@namkimgroup.vn

Website:https://tonnamkim.com/

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản

Ngày niêm yết: 14/01/2011

Vốn điều lệ: 2,632,778,060,000

Số CP niêm yết: 263,277,806

Số CP đang LH: 263,277,806

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 3700477019

GPTL: 3700477019

Ngày cấp: 01/12/2002

GPKD: 3700477019

Ngày cấp: 23/12/2002

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Sản xuất các loại tôn thép, tôn mạ màu, tôn mạ kẽm, thép ống, thép hộp, thép hình và các sản phẩm từ thép cuộn.

- Bán buôn kim loại và quặng kim loại.

- Kinh doanh bất động sản.

- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.

- Ngày 23/12/2002: Công ty Cổ phần Thép Nam Kim được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 60 tỷ đồng.

- Ngày 27/11/2006: Tăng vốn điều lệ lên 69 tỷ đồng.

- Ngày 04/09/2007: Tăng vốn điều lệ lên 71.1 tỷ đồng.

- Ngày 19/05/2009: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng.

- Ngày 26/03/2010: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng nhằm tài trợ cho các dự án đầu tư và mở rộng sản xuất kinh doanh.

- Ngày 15/09/2010: Trở thành công ty đại chúng.

- Ngày 14/01/2011: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn HOSE.

- Ngày 27/12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 660,343,610,000 đồng.

- Ngày 09/06/2017: Tăng vốn điều lệ lên 990,514,550,000 đồng.

- Ngày 02/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng.

- Ngày 14/11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 1,300 tỷ đồng.

- Ngày 13/07/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,819,998,680,000 đồng.

- Ngày 13/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,183,985,680,000 đồng.

- Tháng 02/2022: Tăng vốn điều lệ lên 2,193,985,680,000 đồng.

- Tháng 08/2022: Tăng vốn điều lệ lên 2,632,778,060,000 đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.