Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội (HOSE: NHA)
Ha Noi South Housing and Urban Development Corporation
22,500
Mở cửa22,550
Cao nhất22,700
Thấp nhất22,000
KLGD415,100
Vốn hóa948.93
Dư mua3,500
Dư bán35,400
Cao 52T 24,000
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T392,426
NN mua-
% NN sở hữu0.42
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.47
EPS144
P/E155.12
F P/E20.45
BVPS10,271
P/B2.17
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 39,428 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 42,001,705 | 99.59 | |||
Tổ chức nước ngoài | 112,139 | 0.27 | |||
Tổ chức trong nước | 21,248 | 0.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 158,779 | 0.56 | ||
CĐ trong nước | 27,957,771 | 99.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 1,340,541 | 5.55 | ||
Cá nhân trong nước | 22,605,940 | 93.63 | |||
Tổ chức nước ngoài | 74,107 | 0.31 | |||
Tổ chức trong nước | 124,377 | 0.52 |