CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (HNX: NDN)
Danang Housing Investment Development JSC
25,100
(%)
22/01/2021 10:14
Mở cửa25,900
Cao nhất25,900
Thấp nhất24,800
KLGD507,452
Vốn hóa1,564.02
Dư mua303,648
Dư bán563,848
Cao 52T 25,900
Thấp 52T9,900
KLBQ 52T440,999
NN mua6,000
% NN sở hữu0.62
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*1,428
P/E17.58
F P/E20.58
BVPS14,753
P/B1.70
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần nắm giữ | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2020 | Ông Lương Thanh Viên | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Điện | 107,718 | 2000 |
Ông Bùi Lê Duy | TVHĐQT | 1978 | KS Cơ Khí | 55,200 | 2015 | |
Ông Cao Thái Hùng | TVHĐQT | 1966 | ĐH Ngoại Thương | N/A | ||
Bà Mai Thị Thi | TVHĐQT | - | CN Kinh tế | 805,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1960 | CN TCKT/ThS Kinh tế/KS Địa chất | 3,910,000 | 1993 | |
Ông Nguyễn Đình Minh Huy | KTT | 1996 | CN Kinh tế | 3,400 | 2019 | |
Bà Đào Thị Phước | TBKS | 1977 | CN Kinh tế | 8,465 | 2010 | |
Ông Hồ Sĩ Ngọc Sơn | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Viết Em | Thành viên BKS | 1960 | KS C.T.Máy/CN Kinh tế | 131,311 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần nắm giữ | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Quang Trung | CTHĐQT/TGĐ | 1960 | CN TCKT/ThS Kinh tế/KS Địa chất | 3,910,000 | 1993 |
Ông Bùi Lê Duy | TVHĐQT | 1978 | KS Cơ Khí | 55,200 | 2015 | |
Ông Cao Thái Hùng | TVHĐQT | 1966 | ĐH Ngoại Thương | 148,708 | N/A | |
Bà Mai Thị Thi | TVHĐQT | - | CN Kinh tế | 805,000 | N/A | |
Ông Lương Thanh Viên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Điện | 107,718 | 2000 | |
Ông Nguyễn Đình Minh Huy | Quyền KTT | 1996 | CN Kinh tế | 3,400 | 2019 | |
Bà Đào Thị Phước | TBKS | 1977 | CN Kinh tế | 8,465 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Kiều Giang | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Viết Em | Thành viên BKS | 1960 | KS C.T.Máy/CN Kinh tế | 131,311 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần nắm giữ | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2019 | Ông Nguyễn Quang Trung | CTHĐQT/TGĐ | 1960 | CN TCKT/ThS Kinh tế/KS Địa chất | 3,910,000 | 1993 |
Ông Bùi Lê Duy | TVHĐQT | 1978 | KS Cơ Khí | 55,200 | 2015 | |
Ông Cao Thái Hùng | TVHĐQT | 1966 | ĐH Ngoại Thương | N/A | ||
Bà Mai Thị Thi | TVHĐQT | - | N/a | 805,000 | N/A | |
Ông Lương Thanh Viên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Điện | 107,718 | 2000 | |
Bà Lê Thị Thúy Vân | KTT | - | N/a | 12,300 | N/A | |
Bà Đào Thị Phước | TBKS | 1977 | CN Kinh tế | 8,465 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Kiều Giang | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Viết Em | Thành viên BKS | 1960 | KS C.T.Máy/CN Kinh tế | 131,311 | 2010 |