CTCP Than Núi Béo - Vinacomin (HNX: NBC)
Vinacomin - Nui Beo Coal JSC
14,400
Mở cửa14,700
Cao nhất14,800
Thấp nhất14,300
KLGD273,557
Vốn hóa532.79
Dư mua179,343
Dư bán305,143
Cao 52T 14,400
Thấp 52T10,400
KLBQ 52T219,529
NN mua-
% NN sở hữu4.93
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.02
Beta0.48
EPS2,794
P/E5.12
F P/E18.64
BVPS15,526
P/B0.92
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 463,031 | 1.25 | ||
Cá nhân trong nước | 11,241,051 | 30.38 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,016,221 | 2.75 | |||
Tổ chức trong nước | 24,278,821 | 65.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 426,880 | 1.15 | ||
Cá nhân trong nước | 11,260,644 | 30.43 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,022,621 | 2.76 | |||
Tổ chức trong nước | 24,288,979 | 65.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 589,839 | 1.59 | ||
Cá nhân trong nước | 10,997,972 | 29.72 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,143,278 | 3.09 | |||
Tổ chức trong nước | 24,268,035 | 65.59 |