CTCP Than Núi Béo - Vinacomin (HNX: NBC)
Vinacomin - Nui Beo Coal JSC
11,800
Mở cửa12,000
Cao nhất12,100
Thấp nhất11,600
KLGD254,300
Vốn hóa436.59
Dư mua64,600
Dư bán70,200
Cao 52T 14,400
Thấp 52T10,400
KLBQ 52T220,385
NN mua1,600
% NN sở hữu5.04
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta0.74
EPS2,794
P/E4.29
F P/E15.64
BVPS15,526
P/B0.77
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Tuấn Anh | CTHĐQT | 1972 | N/a | 24,049,431 | N/A |
Ông Đặng Văn Ngong | TVHĐQT | 1963 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Dũng | TVHĐQT | 1968 | KS K.Thác mỏ | 2007 | ||
Ông Đoàn Đắc Thọ | GĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Trần Quốc Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | ThS K.Thác Mỏ | 2011 | ||
Ông Lê Quốc Khang | Phó GĐ | 1984 | KS Công trình | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Phùng | Phó GĐ | 1979 | KS Điện khí hóa | N/A | ||
Ông Phạm Bá Tước | Phó GĐ | 1978 | KS K.Thác mỏ | N/A | ||
Bà Trương Thúy Mai | KTT | 1975 | CN Kế toán | 2,118 | N/A | |
Bà Vũ Thị Dung | Trưởng BKS | 1979 | ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | 1974 | KS Khai thác | 2,118 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Nhương | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 61 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Tuấn Anh | CTHĐQT | 1972 | N/a | 24,049,431 | N/A |
Ông Đặng Văn Ngong | TVHĐQT | 1963 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tuấn Dũng | TVHĐQT | 1968 | KS K.Thác mỏ | 2007 | ||
Ông Ngô Thế Phiệt | GĐ/TVHĐQT | 1968 | KS K.Thác mỏ | N/A | ||
Ông Trần Quốc Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | ThS K.Thác Mỏ | 2011 | ||
Ông Nguyễn Xuân Phùng | Phó GĐ | 1979 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Phạm Bá Tước | Phó GĐ | 1978 | KS K.Thác mỏ | N/A | ||
Bà Trương Thúy Mai | KTT | 1975 | CN Kế toán | 2,118 | N/A | |
Bà Vũ Thị Dung | Trưởng BKS | 1979 | ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | 1974 | KS Khai thác | 2,118 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Nhương | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 61 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phạm Công Hương | CTHĐQT | 1962 | N/a | N/A | |
Ông Đặng Văn Ngong | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Ngô Thế Phiệt | GĐ/TVHĐQT | 1968 | KS K.Thác mỏ | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | KS K.Thác mỏ | 2007 | ||
Ông Trần Quốc Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | ThS K.Thác Mỏ | 2011 | ||
Ông Nguyễn Xuân Phùng | Phó GĐ | 1979 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Phạm Bá Tước | Phó GĐ | 1978 | KS K.Thác mỏ | N/A | ||
Bà Trương Thúy Mai | KTT | 1975 | CN Kế toán | 2,118 | N/A | |
Bà Vũ Thị Dung | Trưởng BKS | 1979 | ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | - | KS Khai thác | 2,118 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Nhương | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 61 | 1999 |