CTCP Nam Việt (HOSE: NAV)
Nam Viet Joint Stock Company
18,100
Mở cửa18,250
Cao nhất18,250
Thấp nhất18,100
KLGD2,700
Vốn hóa144.80
Dư mua5,700
Dư bán3,200
Cao 52T 18,400
Thấp 52T12,800
KLBQ 52T2,763
NN mua2,300
% NN sở hữu0.89
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.20
Beta0.16
EPS3,343
P/E5.32
F P/E8.38
BVPS13,004
P/B1.37
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 715,732 | 8.95 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 7,284,248 | 91.05 | |||
Cổ phiếu quỹ | 20 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 715,732 | 8.95 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 7,284,248 | 91.05 | |||
Cổ phiếu quỹ | 20 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 5,684,248 | 71.05 | ||
CĐ khác | 715,733 | 8.95 | |||
CĐ pháp nhân | 1,600,000 | 20 | |||
Cổ phiếu quỹ | 19 | 0.00 |