CTCP Nam Việt (HOSE: NAV)
Nam Viet Joint Stock Company
18,100
Mở cửa18,250
Cao nhất18,250
Thấp nhất18,100
KLGD2,700
Vốn hóa144.80
Dư mua5,700
Dư bán3,200
Cao 52T 18,400
Thấp 52T12,800
KLBQ 52T2,763
NN mua2,300
% NN sở hữu0.89
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.20
Beta0.16
EPS3,343
P/E5.32
F P/E8.38
BVPS13,004
P/B1.37
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Bà Nguyễn Thị Hương Ngân | CTHĐQT | - | N/a | 2,568,422 | N/A |
Ông Đào Nguyên Thoại | TVHĐQT | - | N/a | 1,600,000 | 2019 | |
Ông Hoàng Kiều Phong | TVHĐQT | - | N/a | 804,226 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Triết | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Tôn Thất Mạnh | TVHĐQT | 1954 | CN QTKD | 1997 | ||
Bà Hoàng Quốc Khánh | TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Minh Tuyển | Phó TGĐ | - | CN QTKD/KS C.T.Máy | N/A | ||
Bà Trần Thị Mỹ Thạnh | KTT/Phụ trách Quản trị | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Phi | TBKS | - | Đại học | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Đình Minh | Thành viên BKS | - | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Tôn Nhân | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 6 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2020 | Bà Nguyễn Thị Hương Ngân | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đào Nguyên Thoại | TVHĐQT | - | N/a | 1,600,000 | 2019 | |
Ông Hoàng Kiều Phong | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Hưng | TVHĐQT | - | CN QTKD | N/A | ||
Ông Tôn Thất Mạnh | TVHĐQT | 1954 | CN QTKD | 84,640 | 1997 | |
Ông Hoàng Quốc Khánh | TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Minh Tuyển | Phó TGĐ | - | CN QTKD/KS C.T.Máy | N/A | ||
Bà Trần Thị Mỹ Thạnh | KTT | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Phi | TBKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Minh | Thành viên BKS | - | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Tôn Nhân | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 6 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Quang Hưng | CTHĐQT | - | CN QTKD | - | N/A |
Ông Đào Nguyên Thoại | TVHĐQT | - | N/a | 1,600,000 | 2019 | |
Ông Tôn Thất Mạnh | TGĐ/TVHĐQT | 1954 | CN QTKD | 84,640 | 1997 | |
Ông Phạm Minh Tuyển | Phó TGĐ | - | CN QTKD/KS C.T.Máy | 27,748 | N/A | |
Bà Trần Thị Mỹ Thạnh | KTT | - | CN Kinh tế | 2,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Minh | TBKS | - | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Phi | Thành viên BKS | - | Đại học | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tôn Nhân | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 10,226 | N/A |