CTCP Môi trường Đô thị Nghệ An (UPCoM: NAU)
Nghe An Urban Environment JSC
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
/ Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
/ Thu gom chất thải
7,000
Mở cửa7,000
Cao nhất7,000
Thấp nhất7,000
KLGD
Vốn hóa25.69
Dư mua200
Dư bán1,600
Cao 52T 11,400
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T327
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM206
T/S cổ tức0.03
Beta0.54
EPS-196
P/E-35.75
F P/E36.70
BVPS8,095
P/B0.86
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Tỉnh Nghệ An | 2,965,299 | 80.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Tỉnh Nghệ An | 2,965,299 | 80.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | UBND Tỉnh Nghệ An | 2,965,299 | 80.80 |