CTCP Cảng Nghệ Tĩnh (HNX: NAP)
Nghetinh Port Holding Joint Stock Company
9,600
Mở cửa9,600
Cao nhất9,600
Thấp nhất9,600
KLGD
Vốn hóa206.57
Dư mua51,000
Dư bán
Cao 52T 13,300
Thấp 52T5,300
KLBQ 52T311
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM570
T/S cổ tức0.06
Beta-0.41
EPS1,004
P/E9.56
F P/E12.91
BVPS11,227
P/B0.86
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Doãn Long | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 44,900 | 1992 |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | TVHĐQT | 1982 | KS Cầu đường | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thạc Hoài | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Ông Bùi Kiều Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ/KS K.Tế Vận tải | 15,925 | 1999 | |
Ông Trần Văn Đạt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | Thạc sỹ | 32,150 | 1988 | |
Ông Nguyễn Danh Hải | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 6,600 | 2007 | |
Ông Nguyễn Nam Hải | Phó TGĐ | 1975 | KS K.Tế Vận tải biển | 11,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hùng | KTT | 1980 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 20,740 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Thu | Trưởng BKS | 1982 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Thùy Dung | Thành viên BKS | 1991 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Thế Tiến | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Doãn Long | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 44,900 | 1992 |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | TVHĐQT | 1982 | KS Cầu đường | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thạc Hoài | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Ông Bùi Kiều Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ/KS K.Tế Vận tải | 15,925 | 1999 | |
Ông Trần Văn Đạt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | ThS QTKD | 32,150 | 1988 | |
Ông Nguyễn Danh Hải | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 6,600 | 2007 | |
Ông Nguyễn Nam Hải | Phó TGĐ | 1975 | KS K.Tế Vận tải biển | 11,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hùng | KTT | 1980 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 20,740 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Thu | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Thùy Dung | Thành viên BKS | 1991 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Thế Tiến | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lê Doãn Long | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 44,900 | 1992 |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | TVHĐQT | 1982 | KS Cầu đường | 2015 | ||
Ông Nguyễn Thạc Hoài | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Kiều Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ/KS K.Tế Vận tải | 15,925 | 1999 | |
Ông Trần Văn Đạt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | ThS QTKD | 32,150 | 1988 | |
Ông Nguyễn Danh Hải | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 6,600 | N/A | |
Ông Trần Nam Hải | Phó TGĐ | 1975 | KS K.Tế Vận tải biển | 11,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hùng | KTT | 1980 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 20,740 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Thu | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Thùy Dung | Thành viên BKS | 1991 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Thế Tiến | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 2017 |