CTCP Tập đoàn Nagakawa (HNX: NAG)
Nagakawa Group Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất thiết bị, máy móc
/ Sản xuất hệ thống thông gió, sưởi ấm, điều hòa nhiệt độ và thiết bị làm lạnh
13,100
Mở cửa13,000
Cao nhất13,200
Thấp nhất13,000
KLGD459,389
Vốn hóa414.57
Dư mua136,611
Dư bán206,311
Cao 52T 17,200
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T240,289
NN mua1,600
% NN sở hữu1.49
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta-0.01
EPS777
P/E16.85
F P/E16.58
BVPS12,683
P/B1.03
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần0%
+/- Qua 1 tháng+45.56%
+/- Qua 1 quý+50.57%
+/- Qua 1 năm-18.63%
+/- Niêm yết+37.06%
Cao nhất 52 tuần (09/06/2023)*17,250
Thấp nhất 52 tuần (23/01/2024)*8,200
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)380,996
KLGD/Ngày (1 tháng)405,804
KLGD/Ngày (1 quý)204,973
KLGD/Ngày (1 năm)239,872
Nhiều nhất 52 tuần (30/05/2023)*1,156,767
Ít nhất 52 tuần (16/01/2024)*29,800