CTCP Tập đoàn Nagakawa (HNX: NAG)
Nagakawa Group Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất thiết bị, máy móc
/ Sản xuất hệ thống thông gió, sưởi ấm, điều hòa nhiệt độ và thiết bị làm lạnh
16,900
Mở cửa16,000
Cao nhất16,900
Thấp nhất16,000
KLGD679,627
Vốn hóa534.83
Dư mua428,529
Dư bán213,544
Cao 52T 16,900
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T197,823
NN mua1,000
% NN sở hữu1.33
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.24
EPS1,158
P/E13.82
F P/E20.25
BVPS12,690
P/B1.26
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
27/01/2023 | 16,900 | 900 (+5.63%) | 679,627 |
19/01/2023 | 16,000 | (0.00%) | 540,236 |
18/01/2023 | 16,000 | 200 (+1.27%) | 456,323 |
17/01/2023 | 15,800 | 1,000 (+6.76%) | 761,307 |
16/01/2023 | 14,800 | 100 (+0.68%) | 343,721 |
20/09/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10000:326 |
15/06/2022 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 1:1, giá 10,000 đồng/CP |
21/09/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 |
15/09/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 500 đồng/CP |
27/09/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:7 |
Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Nagakawa
Tên tiếng Anh: Nagakawa Group Joint Stock Company
Tên viết tắt:NAGAKAWA GROUP
Địa chỉ: Khu 9 - P. Phúc Thắng - Tx. Phúc Yên - T. Vĩnh Phúc
Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Huyền Thương
Điện thoại: (84.211) 387 3568
Fax: (84.211) 354 8020 - 353 0265
Email:info@nagakawa.com.vn
Website:https://nagakawa.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thiết bị, máy móc
Ngày niêm yết: 22/09/2009
Vốn điều lệ: 306,480,240,000
Số CP niêm yết: 31,646,541
Số CP đang LH: 31,646,539
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 2500217389
GPTL: 853/QĐ-UBND
Ngày cấp: 21/03/2007
GPKD: 2500217389
Ngày cấp: 21/03/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Sản xuất đồ điện dân dụng
- Sản xuất điều hoà không khí...
- Tiền thân là CTy liên doanh Nagakawa Việt Nam, thành lập năm 2002 tại Tỉnh Vĩnh Phúc
- Ngày 21/03/2007, CTy đã chính thức cph thành CTCP Nagakawa Việt Nam
- 31/07/2023 Giao dịch bổ sung - 2,937,000 CP
- 29/11/2022 Giao dịch bổ sung - 998,517 CP
- 07/11/2022 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 998,517 CP
- 20/09/2022 Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10000:326
- 05/09/2022 Giao dịch bổ sung - 11,028,400 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.