Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Nafoods Group (HOSE: NAF)

Nafoods Group Joint Stock Company

23,800

-400 (-1.65%)
11/07/2025 14:53

Mở cửa24,200

Cao nhất24,400

Thấp nhất23,800

KLGD411,200

Vốn hóa1,617.91

Dư mua2,600

Dư bán43,600

Cao 52T 25,500

Thấp 52T15,600

KLBQ 52T330,314

NN mua-

% NN sở hữu21.36

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.32

EPS1,807

P/E13.39

F P/E11.71

BVPS17,915

P/B1.35

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng NAF: PAN PVS SBT OCB VCI
Trending: HPG (159,879) - SSI (114,996) - MBB (92,009) - VCB (89,283) - FPT (86,727)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Nafoods Group (HOSE: NAF) tiền thân là Công ty trách nhiệm hữu hạn Thành Vinh được thành lập ngày 26/08/1995. Năm 2015, Công ty cổ phần Nafoods Group chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). Ngành nghề kinh doanh chính của công ty là Bán buôn thực phẩm. Chuỗi nhà máy của Nafoods Group phân bố đều khắp Việt Nam, bao gồm: tỉnh Nghệ An, tỉnh Long An, tỉnh Sơn La, tỉnh Gia Lai... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate