CTCP Nafoods Group (HOSE: NAF)
Nafoods Group Joint Stock Company
20,700
Mở cửa20,400
Cao nhất20,750
Thấp nhất20,100
KLGD68,800
Vốn hóa984.65
Dư mua4,600
Dư bán8,100
Cao 52T 27,500
Thấp 52T17,900
KLBQ 52T119,169
NN mua1,700
% NN sở hữu0.32
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*1,341
P/E15.29
F P/E18.61
BVPS15,786
P/B1.30
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/04/2021 | 20,700 | 200 (+0.98%) | 68,800 |
16/04/2021 | 20,500 | -800 (-3.76%) | 156,000 |
15/04/2021 | 21,300 | -250 (-1.16%) | 556,600 |
14/04/2021 | 21,550 | 150 (+0.70%) | 207,800 |
13/04/2021 | 21,400 | 1,000 (+4.90%) | 391,700 |
12/06/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 |
07/11/2018 | Trả cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 |
19/04/2018 | Trả cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:1 |
06/07/2016 | Trả cổ tức năm 2015 bằng tiền, 500 đồng/CP |
27/05/2020 | Chuyên mục Đại hội cổ đông 2020.03 |
Tên đầy đủ: CTCP Nafoods Group
Tên tiếng Anh: Nafoods Group Joint Stock Company
Tên viết tắt:NAFOODS GROUP
Địa chỉ: Số 47 Nguyễn Cảnh Hoan - P. Quán Bàu - Tp. Vinh - T. Nghệ An
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Mạnh Hùng
Điện thoại: (84.238) 353 2632
Fax: (84.238) 385 3902
Email:sales@nafoods.com
Website:http://www.nafoodsgroup.com
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết: 07/10/2015
Vốn điều lệ: 599,267,850,000
Số CP niêm yết: 47,567,852
Số CP đang LH: 47,567,790
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 2900326375
GPTL: 2900326375
Ngày cấp: 26/08/1995
GPKD: 2900326375
Ngày cấp: 29/06/2010
Ngành nghề kinh doanh chính:
+ Kinh doanh các loại thực phẩm
+ Ngày 26/8/1995, Công ty cổ phần TNHH Thành Vinh – tiền thân của Công ty cổ phần Nafoods Group được thành lập, với lĩnh vực kinh doanh chủ yếu là sản xuất và phân phối nước giải khát.
- 23/06/2021 Giao dịch bổ sung - 905,950 CP
- 15/03/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
- 28/08/2020 Giao dịch bổ sung - 2,221,990 CP
- 21/08/2020 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 3,127,940 CP
- 23/05/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.