CTCP Tư vấn Xây dựng Tổng hợp (UPCoM: NAC)
National of General Construction Consultants JSC
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
/ Dịch vụ thiết kế chuyên biệt
/ Các dịch vụ thiết kế chuyên biệt khác
1,700
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa4.82
Dư mua7,500
Dư bán
Cao 52T 1,700
Thấp 52T600
KLBQ 52T2
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,700
T/S cổ tức1
Beta-0.44
EPS
P/E-
F P/E0.88
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Nguyên Ân | CTHĐQT | 1971 | Kiến trúc sư | 10,200 | 1997 |
Bà Ngô Thị Hương Ly | TVHĐQT | 1978 | N/a | 7,164 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tố Trinh | TVHĐQT | 1970 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Võ Công Tuấn | TVHĐQT | 1981 | N/a | 74,360 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Vinh | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Kiến trúc sư | 42,850 | 1998 | |
Ông Nghiêm Mạnh Hoàng | Phó TGĐ | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Côn | Phó TGĐ | 1976 | ThS KS XD | 27,000 | 2009 | |
Ông Trần Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1963 | Kiến trúc sư | 22,667 | 1995 | |
Bà Vũ Hòa Lan | KTT | 1979 | CN Kế toán | 4,100 | N/A | |
Ông Vũ Văn Tuấn | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 41,600 | 1990 | |
Ông Nguyễn Duy Trác | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 45,322 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Khoa | Thành viên BKS | 1977 | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 74,083 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đặng Nguyên Ân | CTHĐQT | 1971 | Kiến trúc sư | 10,200 | 1997 |
Bà Ngô Thị Hương Ly | TVHĐQT | 1978 | N/a | 7,164 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tố Trinh | TVHĐQT | 1970 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Võ Công Tuấn | TVHĐQT | 1981 | N/a | 74,360 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Vinh | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Kiến trúc sư | 42,850 | 1998 | |
Ông Nguyễn Côn | Phó TGĐ | 1976 | ThS KS XD | 27,000 | 2009 | |
Ông Trần Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1963 | Kiến trúc sư | 22,667 | 1995 | |
Ông Nghiêm Mạnh Hoàng | KTT | 1978 | CN Kinh tế XD | N/A | ||
Ông Vũ Văn Tuấn | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 41,600 | 1990 | |
Ông Nguyễn Duy Trác | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | 45,322 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Khoa | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 74,083 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Nguyên Ân | CTHĐQT | 1971 | Kiến trúc sư | 10,200 | 1997 |
Bà Ngô Thị Hương Ly | TVHĐQT | 1978 | N/a | 7,164 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tố Trinh | TVHĐQT | 1970 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Võ Công Tuấn | TVHĐQT | 1981 | N/a | 74,360 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Vinh | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Kiến trúc sư | 42,850 | 1998 | |
Ông Nguyễn Côn | Phó TGĐ | 1976 | ThS KS XD | 27,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Minh Hồng | Phó TGĐ | 1972 | Kiến trúc sư | 46,050 | 2003 | |
Ông Trần Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1963 | Kiến trúc sư | 22,667 | 1995 | |
Ông Nghiêm Mạnh Hoàng | KTT | 1978 | CN Kinh tế XD | 16,467 | N/A | |
Ông Vũ Văn Tuấn | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 41,600 | 1990 | |
Ông Nguyễn Duy Trác | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | 45,322 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Khoa | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 2,733 | N/A |