(OTC: Machinco1)
05/20/2019 | Audited FS 2018 |
07/24/2018 | Annual report 2017 |
06/23/2018 | Audited FS 2017 |
06/01/2017 | Audited FS 2016 |
06/01/2017 | Annual report 2016 |
Name:
Abbreviation:MACHINCO1
Address: Km9 + 500 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội
Telephone: (84.24) 3854 1022
Fax: (84.24) 3854 2276
Email:machinco1@vnn.vn
Website:http://www.machinco1.com.vn
Exchange: OTC
Sector: Manufacturing
Industry: Machinery Manufacturing
Listing date:
Chartered capital: 36,735,090,000
Listed shares:
Shares outstanding:
Status: Operating
Tax code: 0500233549
Establishment license: 2357/QÐ/BTM
Issued date: 09/14/2005
Business license: 0103011186
Issued date: 03/09/2006
Main business scope:
- Kinh doanh XNK máy móc, thiết bị phụ tùng, vật tư thiết bị, nguyên vật liệu cho sản xuất và tiêu dùng (kinh doanh ủy thác và tự doanh)
- Dịch vụ cho thuê mặt bằng, kinh doanh dịch vụ kho bãi
- Công ty được thành lập từ 1959 với tên gọi là Tổng kho III – Hà Đông – thuộc Cục Thiết bị, Tổng cục vật tư
- Ngày 01/7/1983: Sáp nhập Tổng kho I và Tổng kho II của Bộ vật tư theo Quyết định số 388/VT-QĐ thành Công ty Thiết bị thuộc Liên hiệp xuất nhập khẩu vật tư – Bộ vật tư
- Ngày 01/4/2006: Công ty Thiết bị chính thức chuyển sang hoạt động theo mô hình CTCP (theo Quyết định số 2357/QĐ-BTM của Bộ Thương Mại phê duyệt phương án CPH và chuyển Công ty Thiết bị thành CTCP)
Items | Unit |
---|---|
Price | VND |
Volume | Shares |
Foreigner's, Yield | % |
Mkt Cap | bVND |
Financial indicators | mVND |
EPS, BVPS, Dividend | VND |
P/E, F P/E, P/B | Times |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F PE is taken from the estimates of earnings announced by listed companies.
3. 3-month/6-month/12-month price charts are compiled from revised data.