CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Mobile World Investment Corporation
51,000
Mở cửa50,800
Cao nhất52,200
Thấp nhất50,400
KLGD11,651,700
Vốn hóa74,574.45
Dư mua357,000
Dư bán256,300
Cao 52T 57,500
Thấp 52T35,100
KLBQ 52T7,192,110
NN mua1,302,336
% NN sở hữu44.54
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta1.42
EPS115
P/E442.37
F P/E11.68
BVPS15,973
P/B3.17
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đức Tài | CTHĐQT | 1969 | CN TCKT/ThS QTKD | 188,865,180 | 2004 |
Ông Đỗ Tiến Sĩ | TVHĐQT | 1967 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Đoàn Văn Hiểu Em | TVHĐQT | 1984 | CN TCKT | 2,885,958 | N/A | |
Ông Robert Alan Willett | TVHĐQT | 1946 | CN QTKD | 8,022,424 | Độc lập | |
Ông Thomas Lanyi | TVHĐQT | 1977 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Huy Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 43,400,062 | 2012 | |
Ông Đặng Minh Lượm | TVHĐQT/GĐ Nhân sự | 1975 | CN QTKD | 3,252,140 | 2014 | |
Ông Vũ Đăng Linh | GĐ Tài chính | 1975 | Đại học | 1,309,102 | 2008 | |
Bà Lý Trần Kim Ngân | KTT | 1985 | ThS Kế toán | 1,097,028 | 2012 | |
Ông Nguyễn Tiến Trung | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1959 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Đào Thế Vinh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | Thạc sỹ | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Đức Tài | CTHĐQT | 1969 | CN TCKT/ThS QTKD | 188,555,180 | 2004 |
Ông Đỗ Tiến Sĩ | TVHĐQT | 1967 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Đoàn Văn Hiểu Em | TVHĐQT | 1984 | CN Kế toán | 4,011,958 | N/A | |
Ông Robert Alan Willet | TVHĐQT | 1946 | CN QTKD | 8,022,424 | Độc lập | |
Ông Thomas Lanyi | TVHĐQT | 1977 | N/a | 2,949,254 | Độc lập | |
Ông Trần Huy Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 43,400,062 | 2012 | |
Ông Đặng Minh Lượm | TVHĐQT/GĐ Nhân sự | 1975 | CN QTKD | 3,638,440 | 2014 | |
Ông Vũ Đăng Linh | GĐ Tài chính | 1975 | Đại học | 1,354,202 | 2008 | |
Bà Lý Trần Kim Ngân | KTT | 1985 | ThS Kế toán | 1,097,028 | 2012 | |
Ông Nguyễn Tiến Trung | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1959 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Đào Thế Vinh | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1972 | Thạc sỹ | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Đức Tài | CTHĐQT | 1969 | CN TCKT/ThS QTKD | 93,777,590 | 2004 |
Ông Đỗ Tiến Sĩ | TVHĐQT | - | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Đoàn Văn Hiểu Em | TVHĐQT | 1984 | CN Kế toán | 1,789,429 | N/A | |
Ông Robert Alan Willet | TVHĐQT | 1946 | CN QTKD | 2,666,808 | N/A | |
Ông Thomas Lanyi | TVHĐQT | 1977 | N/a | 2,949,254 | 2014 | |
Ông Trần Kinh Doanh | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 7,728,080 | 2007 | |
Bà Lê Thị Thu Trang | GĐ Đầu tư | 1986 | ThS Tài chính | 162,660 | N/A | |
Ông Đặng Minh Lượm | TVHĐQT/GĐ Nhân sự | 1975 | CN QTKD | 1,709,490 | 2014 | |
Ông Vũ Đăng Linh | GĐ Tài chính | 1975 | Đại học | 606,841 | 2008 | |
Bà Lý Trần Kim Ngân | KTT | 1985 | ThS Kế toán | 464,994 | 2012 | |
Ông Nguyễn Tiến Trung | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | ThS QTKD | 2021 | ||
Ông Đào Thế Vinh | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | - | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Trần Huy Thanh Tùng | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1970 | CN Kinh tế | N/A |