CTCP MT Gas (UPCoM: MTG)
MTGas Joint Stock Company
10,900
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa113.90
Dư mua300
Dư bán
Cao 52T 15,300
Thấp 52T5,400
KLBQ 52T4,251
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.22
EPS-15
P/E-724.25
F P/E19.62
BVPS9,593
P/B1.14
# | Họ và tên | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | |||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ông Trương Hữu Phước CTHĐQT | |||||
2 | Ông Nguyễn Hữu Minh Hải TVHĐQT | |||||
3 | Ông Trần Văn Nghị TVHĐQT | |||||
4 | Ông Yasuyoshi Kasahara TVHĐQT | |||||
5 | Ông Trần Xuân Tự TVHĐQT | |||||
Sản phẩm dịch vụ chính
Mốc lịch sử
- Năm 2001, công ty THHH MTGas được thành lập
- Ngày 12/02/2007, CTCP MTGas được thành lập với VĐL 50 tỷ đồng
- Ngày 05/06/2015: Hủy niêm yết trên sàn HOSE với giá đóng cửa cuối phiên là 1,800 đồng
- Ngày 25/06/2015: Ngày chính thức giao dịch trở lại đầu tiên trên UPCoM với giá đóng của cuối phiên 2,300 đồng
Niêm yết
Ngày giao dịch đầu tiên | 15/01/2009 |
Giá ngày GD đầu tiên | 13,600 |
KL Niêm yết lần đầu | 8,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại | 6,300,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành | 10,450,000 |
Tư vấn niêm yết |
Tổ chức kiểm toán
# | Tên tổ chức | Năm |
---|---|---|
1 | CPA VIETNAM | 2023 |
2 | 2022 | |
3 | 2021 | |
4 | 2020 | |
5 | 2019 | |
Thay đổi vốn điều lệ
Đại diện theo pháp luật
• Họ và tên | Mr. Nguyễn Anh Tú |
• Chức vụ | Tổng giám đốc |
• Số CMND | |
• Thường trú |
Đại diện công bố thông tin
• Họ và tên | Mr. Ngô Mạnh Hùng |
• Chức vụ | Người phụ trách quản trị kiêm Thư ký Công ty |
• Điện thoại |
Thông tin thành lập
Loại hình công ty | Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập | |
Giấy phép Kinh Doanh | 5003000179 |
Mã số thuế | 1100480979 |
Trụ sở chính | |
• Địa chỉ | Lô 1 - Ấp Thuận Đạo - TT. Bến Lức - H. Bến Lức - T. Long An |
• Điện thoại | (84.252) 363 4713 |
• Fax | (84.252) 387 1672 |
info@mtgas.com.vn | |
• Website | http://mtgas.com.vn |
Văn phòng đại diện | |
Lầu 7 - tòa nhà Petro VietNam - 1- 5 Lê Duẩn - Q1 - Tp. HCM Điện thoại: (84.8) 39105987 Fax: (84.8) 39105988 |
Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu
% Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu so với khối lượng cổ phiếu lưu hành