CTCP Masan High-Tech Materials (UPCoM: MSR)
Masan High-Tech Materials Corporation
13,600
Mở cửa13,800
Cao nhất14,200
Thấp nhất13,500
KLGD271,700
Vốn hóa14,948.51
Dư mua90,500
Dư bán113,000
Cao 52T 19,500
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T349,819
NN mua-
% NN sở hữu10.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.98
EPS-1,434
P/E-9.67
F P/E50.79
BVPS12,395
P/B1.12
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Tầm nhìn Masan | 949,597,153 | 86.39 |
Mitsubishi Materials Corporation | 109,915,542 | 10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Tầm nhìn Masan | 949,597,153 | 86.39 |
Mitsubishi Materials Corporation | 109,915,542 | 10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Tầm nhìn Masan | 949,597,153 | 86.39 |
Mitsubishi Materials Corporation | 109,915,542 | 10 |