CTCP Masan High-Tech Materials (UPCoM: MSR)
Masan High-Tech Materials Corporation
14,000
Mở cửa14,000
Cao nhất14,300
Thấp nhất13,900
KLGD154,600
Vốn hóa15,388.18
Dư mua77,700
Dư bán398,700
Cao 52T 19,500
Thấp 52T13,500
KLBQ 52T334,977
NN mua500
% NN sở hữu10.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.93
EPS-1,434
P/E-9.67
F P/E50.82
BVPS12,395
P/B1.12
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,445,153 | 0.13 | ||
Cá nhân trong nước | 38,063,843 | 3.46 | |||
Tổ chức nước ngoài | 109,947,542 | 10 | |||
Tổ chức trong nước | 949,698,882 | 86.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,384,633 | 0.13 | ||
Cá nhân trong nước | 38,192,271 | 3.47 | |||
Tổ chức nước ngoài | 109,917,642 | 10 | |||
Tổ chức trong nước | 949,660,874 | 86.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,281,525 | 0.12 | ||
Cá nhân trong nước | 36,843,934 | 3.35 | |||
Tổ chức nước ngoài | 109,915,542 | 10 | |||
Tổ chức trong nước | 951,114,419 | 86.53 |