Công ty TNHH chứng khoán JB Việt Nam (Khác: MSGS)
JB Securities Viet Nam Company Limited
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Yim Yong Taick | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Choi Won Ho | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Go Byung Il | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lee Jin Young | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Kim Doo Yoon | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD | - | N/A | |
Bà Phạm Vân Anh | Phó TGĐ | 1974 | ThS Kinh tế | 2007 | ||
Bà Lê Thị Hiền | KTT | 1974 | CN Kế toán/CN Tiếng Anh | - | N/A | |
Bà Lê Thị Dung | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A | ||
Ông Woo YoungKi | Thành viên BKS | - | CN QTKD | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Yim Yong Taick | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Lee Jin Young | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Song JongWook | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Kim Doo Yoon | TGĐ/TVHĐQT | - | CN QTKD/T.S Tài chính | - | N/A | |
Bà Phạm Vân Anh | Phó TGĐ | 1974 | ThS Kế toán/CN Tài chính - Ngân hàng/CN Tiếng Anh | 2007 | ||
Bà Lê Thị Hiền | KTT | 1974 | CN Kế toán/CN Tiếng Anh | - | N/A | |
Ông Jun HyunWoo | Thành viên BKS | - | CN Luật | - | N/A | |
Ông Woo YoungKi | Thành viên BKS | - | CN QTKD | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Ong Whatt Soon Ronald | CTHĐQT | - | CN QTKD | 14,700,000 | N/A |
Ông Kapil Trikha | TVHĐQT | - | CN Thương mại | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nhung | TVHĐQT | - | ThS QTKD | 9,300,000 | N/A | |
Bà Tô Minh Hương | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | 6,000,000 | N/A | |
Bà Ngô Thị Hồng Hạnh | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Vân Anh | KTT | - | N/a | N/A | ||
Bà Bùi Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Đặng Linh Giang | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông David Wai Chang Liu | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |