CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi (UPCoM: MQN)
Quang Ngai Urban Environment JSC
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
/ Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
/ Thu gom chất thải
21,600
Mở cửa23,500
Cao nhất23,500
Thấp nhất21,600
KLGD2,300
Vốn hóa125.30
Dư mua4,600
Dư bán7,200
Cao 52T 27,500
Thấp 52T14,900
KLBQ 52T1,153
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.53
EPS
P/E-
F P/E3.54
BVPS
P/B-
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tổng công ty đầu tư Hợp Nghĩa | 2,062,843 | 50.80 |
Nguyễn Thị Mai Xuân | 572,935 | 9.87 | |
Nguyễn Thị Mai Xuân | 454,935 | 7.84 | |
Trần Thị Thanh Nga | 406,082 | 13.27 | |
Nguyễn Thị Thu Hương | 349,300 | 21.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Nguyễn Thị Mai Xuân | 486,815 | 22.68 |
Trần Thị Thanh Nga | 406,082 | 13.27 | |
Nguyễn Thị Thu Hương | 349,300 | 21.89 | |
CTCP Đầu tư Rạng Đông Quảng Ngãi | 311,900 | 19.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
05/08/2019 | Nguyễn Thị Thu Hương | 349,300 | 21.89 |
CTCP Đầu tư Rạng Đông Quảng Ngãi | 311,900 | 19.55 | |
Trần Thị Thanh Nga | 211,700 | 13.27 |