CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi (UPCoM: MQN)
Quang Ngai Urban Environment JSC
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
/ Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
/ Thu gom chất thải
23,900
Mở cửa23,900
Cao nhất23,900
Thấp nhất23,900
KLGD
Vốn hóa138.64
Dư mua3,400
Dư bán9,300
Cao 52T 27,500
Thấp 52T14,900
KLBQ 52T1,148
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.46
EPS
P/E-
F P/E3.54
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Đăng Triều | CTHĐQT | 1981 | N/a | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Dung | Phó CTHĐQT | 1989 | ThS Luật H.hải QT | N/A | ||
Ông Trần Thanh Minh | TVHĐQT | 1980 | N/a | 2019 | ||
Ông Bùi Văn Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN QTKD/KS XD Cầu đường | N/A | ||
Ông Đoàn Nhật Linh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | ThS Kinh tế | 185 | N/A | |
Ông Cao Văn Ca | Phó TGĐ | - | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Lê Văn Vương | Phó TGĐ | 1985 | KS Cầu đường | N/A | ||
Ông Phạm Tấn Vũ | Phó TGĐ | 1981 | Kỹ sư | 3,844 | N/A | |
Ông Trần Thanh Bình | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Thanh Nga | Phó TGĐ | 1988 | CN Kinh tế | 513,449 | N/A | |
Ông Vương Hùng Vân | Phó TGĐ | 1980 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Võ Văn Hưng | KTT | 1987 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Bích Lai | Trưởng BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Anh Tuyến | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2,728 | 2019 | |
Ông Phạm Đức Cường | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | 994 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Đăng Triều | CTHĐQT | 1981 | N/a | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Dung | Phó CTHĐQT | 1989 | ThS Luật H.hải QT | N/A | ||
Ông Trần Thanh Minh | TVHĐQT | 1980 | N/a | 2019 | ||
Ông Bùi Văn Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN QTKD/KS XD Cầu đường | N/A | ||
Ông Đoàn Nhật Linh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | ThS Kinh tế | 185 | N/A | |
Ông Cao Văn Ca | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Tấn Vũ | Phó TGĐ | 1981 | Kỹ sư | 3,844 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Nga | Phó TGĐ | 1988 | CN Kinh tế | 513,449 | N/A | |
Ông Vương Hùng Vân | Phó TGĐ | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Võ Văn Hưng | KTT | 1987 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Bích Lai | Trưởng BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Anh Tuyến | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2,728 | 2019 | |
Ông Phạm Đức Cường | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | 994 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Đăng Triều | CTHĐQT | 1981 | N/a | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Dung | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1989 | ThS Luật | N/A | ||
Ông Trần Thanh Minh | TVHĐQT | 1980 | N/a | 2019 | ||
Ông Bùi Văn Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN QTKD/KS XD Cầu đường | N/A | ||
Ông Đoàn Nhật Linh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | ThS Kinh tế | 185 | N/A | |
Ông Cao Văn Ca | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Tấn Vũ | Phó TGĐ | 1981 | Kỹ sư | 3,844 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Nga | Phó TGĐ | 1988 | CN Kinh tế | 513,449 | N/A | |
Ông Vương Hùng Vân | Phó TGĐ | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Võ Văn Hưng | KTT | 1987 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Bích Lai | Trưởng BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Anh Tuyến | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2,728 | 2019 | |
Ông Phạm Đức Cường | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | 994 | N/A |