CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai (UPCoM: MLC)
Lao Cai Urban Environment JSC
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
/ Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
/ Xử lý ô nhiễm và các dịch vụ quản lý chất thải khác
14,800
Mở cửa14,800
Cao nhất14,800
Thấp nhất14,800
KLGD
Vốn hóa61.73
Dư mua1,000
Dư bán
Cao 52T 15,000
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T11
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM1,300
T/S cổ tức0.09
Beta-0.34
EPS
P/E-
F P/E7.53
BVPS
P/B-
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 1,751,894 | 42 | ||
CĐ Nhà nước | 2,127,299 | 51 | Uỷ ban nhân dân tỉnh Lào Cai | ||
Tổ chức trong nước | 291,982 | 7 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 1,751,894 | 42 | ||
CĐ Nhà nước | 2,127,299 | 51 | Uỷ ban nhân dân tỉnh Lào Cai | ||
Tổ chức trong nước | 291,982 | 7 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 1,751,894 | 42 | ||
CĐ Nhà nước | 2,127,299 | 51 | Uỷ ban nhân dân tỉnh Lào Cai | ||
Tổ chức trong nước | 291,982 | 7 |