CTCP Dược thú Y Cai Lậy (HNX: MKV)
Cai Lay Veterinary Pharmaceutical Joint Stock Company
9,200
Mở cửa9,200
Cao nhất9,200
Thấp nhất9,200
KLGD100
Vốn hóa46
Dư mua800
Dư bán8,900
Cao 52T 11,500
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T1,117
NN mua-
% NN sở hữu3.13
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta0.70
EPS1,378
P/E6.39
F P/E4.89
BVPS16,320
P/B0.54
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 3,876,351 | 77.53 | ||
CĐ nội bộ | 974,542 | 19.49 | |||
CĐ trong công ty | 746 | 0.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 38 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 3,876,351 | 77.53 | ||
CĐ nội bộ | 974,542 | 19.49 | |||
CĐ nước ngoài | 148,361 | 2.97 | |||
CĐ trong công ty | 746 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 3,788,004 | 75.76 | ||
CĐ nội bộ | 974,342 | 19.49 | |||
CĐ nước ngoài | 236,801 | 4.74 | |||
CĐ trong công ty | 853 | 0.02 | |||
Cổ phiếu quỹ | 38 | 0.00 |