Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội (HOSE: MIG)
Military Insurance Company
16,700
Mở cửa16,800
Cao nhất16,800
Thấp nhất16,450
KLGD120,200
Vốn hóa2,883.63
Dư mua21,100
Dư bán18,600
Cao 52T 19,500
Thấp 52T15,500
KLBQ 52T270,458
NN mua1,900
% NN sở hữu16.23
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.52
EPS1,678
P/E10.01
F P/E7.65
BVPS12,053
P/B1.39
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Uông Đông Hưng | CTHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 12,650 | 2015 |
Ông Đặng Quốc Tiến | TVHĐQT | - | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Ngô Bích Ngọc | TVHĐQT | 1978 | ThS Tài chính Ngân hàng | 42,780 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | TVHĐQT | - | ThS QTKD | 112,439,784 | N/A | |
Ông Đinh Như Tuynh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Luật/ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Lê Như Hải | Phó TGĐ | 1977 | ThS Kinh tế | 5,750 | 2007 | |
Ông Nguyễn Đức Tuấn | Phó TGĐ | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng | 171,950 | 2007 | |
Ông Nguyễn Quang Vinh | Phó TGĐ | - | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Hiền | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | - | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Hải | KTT | 1976 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 25,300 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Thảo | Trưởng BKS | 1997 | ThS QTKD | 2022 | ||
Bà Bùi Thị Hồng Thúy | Thành viên BKS | 1984 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Tuyết Mai | Thành viên BKS | 1984 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Uông Đông Hưng | CTHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 88,895,206 | 2015 |
Ông Vũ Hồng Phú | Phó CTHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Quốc Tiến | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Dư Cao Sơn | TVHĐQT | 1957 | Kỹ sư quân sự về thông tin đường dây | 5,603,450 | Độc lập | |
Ông Đinh Như Tuynh | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1976 | ThS QTKD | 97,773,726 | N/A | |
Ông Lê Như Hải | Phó TGĐ | 1977 | ThS Kinh tế | 5,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Đức Tuấn | Phó TGĐ | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng | 165,522 | 2007 | |
Ông Nguyễn Quang Vinh | Phó TGĐ | - | N/a | 97,773,726 | N/A | |
Ông Phạm Trung Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1981 | CN QTKD | 1,485 | N/A | |
Bà Ngô Bích Ngọc | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1978 | ThS Tài chính Ngân hàng | 68,200 | N/A | |
Bà Lê Thị Thanh Hải | KTT | 1976 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 20,000 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thúy | Trưởng BKS | 1986 | ThS QTKD | 31,575 | 2015 | |
Bà Bùi Hồng Thúy | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Bùi Thị Hồng Thúy | Thành viên BKS | 1984 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Ông Uông Đông Hưng | CTHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 10,000 | 2015 |
Ông Vũ Hồng Phú | Phó CTHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Quốc Tiến | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Dư Cao Sơn | TVHĐQT | 1957 | Kỹ sư quân sự về thông tin đường dây | 90,950 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đinh Như Tuynh | Phó TGĐ Thường trực | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Như Hải | Phó TGĐ | 1977 | ThS Kinh tế | 10,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Đức Tuấn | Phó TGĐ | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng | 150,475 | 2007 | |
Ông Phạm Trung Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1981 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Ngô Bích Ngọc | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1978 | ThS Tài chính Ngân hàng | 62,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Thanh Hải | KTT | 1976 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 20,000 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thúy | Trưởng BKS | 1986 | ThS QTKD | 15,832 | 2015 | |
Bà Bùi Thị Hồng Thúy | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Đoàn Thị Lan Anh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |