CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (UPCoM: MFS)
Mobifone Service JSC
28,400
Mở cửa28,600
Cao nhất28,800
Thấp nhất28,200
KLGD49,930
Vốn hóa200.59
Dư mua30,370
Dư bán36,870
Cao 52T 32,600
Thấp 52T17,700
KLBQ 52T34,194
NN mua300
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.09
Beta-
EPS*4,340
P/E6.59
F P/E6.59
BVPS25,793
P/B1.11
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/03/2021 | 28,400 | -200 (-0.70%) | 49,930 |
01/03/2021 | 28,500 | 400 (+1.42%) | 47,437 |
26/02/2021 | 28,100 | (0.00%) | 55,855 |
25/02/2021 | 28,100 | -100 (-0.35%) | 55,200 |
24/02/2021 | 28,000 | -200 (-0.71%) | 74,261 |
13/07/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 2,500 đồng/CP |
25/07/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone
Tên tiếng Anh: Mobifone Service JSC
Tên viết tắt:Mobifone Service
Địa chỉ: Tầng 3 tòa nhà TTC - Số 19 - Phố Duy Tân - P.Dịch Vọng Hậu - Q.Cầu Giấy - Tp.Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Vũ Quang Hải
Điện thoại: (84.24) 3772 6966
Fax: (84.24) 3772 6989
Email:info@mobifoneservice.com.vn
Website:http://mobifoneservice.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Công nghệ và thông tin
Ngành: Các dịch vụ thông tin khác
Ngày niêm yết: 16/04/2019
Vốn điều lệ: 70,629,790,000
Số CP niêm yết: 7,062,979
Số CP đang LH: 7,062,979
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0102636299
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0102636299
Ngày cấp: 28/01/2008
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Dịch vụ giải đáp, chăm sóc khách hàng qua điện thoại;
- Lắp đặt, di chuyển, nâng cấp, đo kiểm, bảo dưỡng nhà trạm BTS, cho thuê cơ sở hạ tầng viễn thông; Đo kiểm trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin;
- Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông và Internet;
- Thanh toán điện tử;
- Kinh doanh thương mại và các sản phẩm viễn thông;
- Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật và Hạ tầng mạng thông tin di động được thành lập ngày 28/01/2008
- Ngày 16/05/2014 Chính thức đổi tên thành Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone
- Ngày 16/04/2019 là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 26,300 đồng/CP.
- 06/08/2020 Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 2,500 đồng/CP
- 24/06/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
- 26/08/2019 Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
- 27/06/2019 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019
- 16/04/2019 Giao dịch lần đầu - 7,062,979 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.