CTCP Hàng tiêu dùng Masan (UPCoM: MCH)
Masan Consumer Corporation
139,000
Mở cửa140,000
Cao nhất140,900
Thấp nhất137,000
KLGD33,712
Vốn hóa99,733.49
Dư mua27,788
Dư bán29,688
Cao 52T 145,000
Thấp 52T57,600
KLBQ 52T41,698
NN mua100
% NN sở hữu2.21
Cổ tức TM4,500
T/S cổ tức0.03
Beta1.19
EPS9,888
P/E14.20
F P/E18.24
BVPS36,809
P/B3.82
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 45,193,346 | 6.21 | ||
CĐ lớn | 671,353,145 | 92.29 | Công ty TNHH Masan Consumer Holdings | ||
Cổ phiếu quỹ | 10,915,388 | 1.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 716,546,491 | 98.50 | ||
Cổ phiếu quỹ | 10,915,388 | 1.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 715,878,430 | 98.50 | ||
Cổ phiếu quỹ | 10,915,388 | 1.50 |