CTCP Năng lượng và Bất động sản MCG (UPCoM: MCG)
MCG Energy and Real Estate JSC
2,500
Mở cửa2,500
Cao nhất2,500
Thấp nhất2,400
KLGD95,555
Vốn hóa130.12
Dư mua72,745
Dư bán214,845
Cao 52T 3,600
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T174,498
NN mua-
% NN sở hữu0.39
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.28
EPS133
P/E18.77
F P/E93.83
BVPS4,589
P/B0.54
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/02/2023 | CĐ khác | 35,565,460 | 61.73 | ||
CĐ lớn | 16,102,240 | 27.95 | |||
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp | 106,575 | 0.18 | |||
CĐ Nhà nước | 302,300 | 0.52 | |||
Cổ phiếu quỹ | 5,460,000 | 9.48 | |||
Công đoàn Công ty | 80,000 | 0.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 35,565,460 | 61.73 | ||
CĐ lớn | 16,102,240 | 27.95 | |||
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp | 106,575 | 0.18 | |||
CĐ Nhà nước | 302,300 | 0.52 | |||
Cổ phiếu quỹ | 5,460,000 | 9.48 | |||
Công đoàn Công ty | 80,000 | 0.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2021 | CĐ khác | 28,147,815 | 48.94 | ||
CĐ lớn | 23,437,477 | 40.75 | |||
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp | 82,408 | 0.14 | |||
CĐ Nhà nước | 302,300 | 0.53 | |||
Cổ phiếu quỹ | 5,460,000 | 9.49 | |||
Công đoàn Công ty | 80,000 | 0.14 |