CTCP Chứng khoán MB (HNX: MBS)
MB Securities JSC
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
30,600
Mở cửa31,000
Cao nhất31,000
Thấp nhất30,300
KLGD2,071,659
Vốn hóa13,391.77
Dư mua1,216,641
Dư bán1,418,241
Cao 52T 31,000
Thấp 52T12,500
KLBQ 52T4,219,842
NN mua43,400
% NN sở hữu0.42
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.23
EPS1,466
P/E21.01
F P/E14.98
BVPS11,512
P/B2.68
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 576,061 | 0.15 | ||
Cá nhân trong nước | 73,872,077 | 19.41 | |||
Cổ phiếu quỹ | 30,441 | 0.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,017,424 | 0.53 | |||
Tổ chức trong nước | 304,097,115 | 79.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/01/2022 | Cá nhân nước ngoài | 133,809 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 53,202,523 | 19.88 | |||
Cổ phiếu quỹ | 26,762 | 0.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,418,377 | 0.53 | |||
Tổ chức trong nước | 212,836,853 | 79.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 52,360 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 29,195,097 | 17.77 | |||
Tổ chức nước ngoài | 21,076 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 135,054,268 | 82.19 |