Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Military Commercial Joint Stock Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
22,000
Mở cửa22,600
Cao nhất22,700
Thấp nhất21,750
KLGD31,998,000
Vốn hóa116,315.85
Dư mua1,610,100
Dư bán157,500
Cao 52T 25,500
Thấp 52T15,400
KLBQ 52T13,527,844
NN mua-
% NN sở hữu23.24
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.28
EPS4,027
P/E5.61
F P/E8.93
BVPS18,399
P/B1.23
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 947,650,178 | 20.90 | ||
CĐ nước ngoài | 1,053,414,048 | 23.23 | |||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 748,674,089 | 16.51 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 1,784,247,818 | 39.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 842,676,086 | 22.30 | ||
CĐ nước ngoài | 4,870,483 | 0.13 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 873,013,282 | 23.11 | |||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 570,888,741 | 15.11 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 1,486,873,185 | 39.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 3,078,212 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 549,874,336 | 19.65 | |||
Cổ phiếu quỹ | 25,616,120 | 0.92 | |||
Tổ chức nước ngoài | 638,051,729 | 22.80 | |||
Tổ chức trong nước | 1,582,136,475 | 56.53 |