CTCP Licogi Quảng Ngãi (UPCoM: LQN)
Licogi Quang Ngai JSC
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
2,500
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa4.73
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,200
Thấp 52T1,900
KLBQ 52T144
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.14
EPS
P/E-
F P/E4.73
BVPS
P/B-
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 587,750 | 31.04 | ||
CĐ tổ chức | 1,305,790 | 68.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ cá nhân | 587,750 | 31.04 | ||
CĐ tổ chức | 1,305,450 | 68.94 | |||
Cổ phiếu quỹ | 340 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | CĐ khác | 4,995,100 | 99.90 | ||
Cổ phiếu quỹ | 4,900 | 0.10 |